Loading data. Please wait

DIN 4122

Damp-proofing of buildings against non-pressurized surface water and seetage water with bituminous materials, metal stripes and plastic sheets; directions

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1978-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4122
Tên tiêu chuẩn
Damp-proofing of buildings against non-pressurized surface water and seetage water with bituminous materials, metal stripes and plastic sheets; directions
Ngày phát hành
1978-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1996-16 (1975-12)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Determination of Segregation Tendency
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-16
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550 (1967-06)
Plaster; materials and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550
Ngày phát hành 1967-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (1977-03)
Uncoated Bituminous Sheeting; Definition, Designation, Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1053-1 (1974-11) * DIN 1712-3 (1976-12) * DIN 1996-17 (1971-09) * DIN 1996-18 (1971-09) * DIN 16935 (1971-05) * DIN 16937 (1971-05) * DIN 18190-1 (1975-07) * DIN 18190-2 (1975-07) * DIN 18190-3 (1975-07) * DIN 18190-4 (1975-07) * DIN 18190-5 (1975-07) * DIN 52126 (1977-03)
Thay thế cho
DIN 4122 (1968-07)
Thay thế bằng
DIN 18195-1 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; general, terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-3 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; processing of materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-3
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (1983-08)
Water-proofing of buildings; water-proofing against non-pressing water; dimensioning execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-8 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing over movement joints
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-8
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-9 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; penetrations, transitions, closures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-9
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-10 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; protective layers and protective measures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-10
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 4122 (1978-03)
Damp-proofing of buildings against non-pressurized surface water and seetage water with bituminous materials, metal stripes and plastic sheets; directions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4122
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-1 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-1 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; general, terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (2008-11)
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-3 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 3: Requirements to the ground and working properties of materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-3
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-3 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; processing of materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-3
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas; design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (1984-02)
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing against water that exerts no hydrostatic pressure; design and workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (1983-08)
Water-proofing of buildings; water-proofing against non-pressing water; dimensioning execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-8 (2004-03)
Water-proofing of buildings - Part 8: Water-proofing over joints for movements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-8
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-8 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing over movement joints
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-8
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-9 (2004-03)
Water-proofing of buildings - Part 9: Penetrations, transitions, connections and endings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-9
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-9 (1986-12)
Waterproofing of buildings and stuctures; penetrations, transitions, closures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-9
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-9 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; penetrations, transitions, closures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-9
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-10 (2004-03)
Water-proofing of buildings - Part 10: Protective layers and protective measures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-10
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-10 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; protective layers and protective measures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-10
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-1 (2011-12)
Waterproofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (2009-04)
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-8 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 8: Water-proofing over joints for movements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-8
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-9 (2010-05)
Water-proofing of buildings - Part 9: Penetrations, transitions, connections and endings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-9
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-10 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 10: Protective layers and protective measures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-10
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-3 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 3: Requirements of the ground and working properties of materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-3
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Service water * Leakage water * Materials * Symbols * Construction works * Representations * Plastics * Water * Drawings * Rain water * Fabrics * Loading * Design * Mastic asphalts * Injections * Fillers * Extenders * Bitumen emulsions * Aluminium strips * Guidelines * Solids * Graphic symbols * Substances * Water proof sheetings * Separating layers (floors) * Components * Embedding * Foil * First coating * Metal strips * Backfilling * Protective coat * Board (paper) * Copper straps * Bitumen sheets * Definitions * Bitumens * Sealing * Conditions * Cloth * Non-pressing * Plastic films * Joints * Planning * Surface water * Stress * Specification (approval)
Mục phân loại
Số trang
18