Loading data. Please wait

DIN 18195-2

Water-proofing of buildings - Part 2: Materials

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
This standard specifies the requirements of materials which are to be used for waterproofings of buildings.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18195-2
Tên tiêu chuẩn
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1996-15 (1975-12)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Determination of Softening Point in accordance with Wilhelmi
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-15
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-1 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18531-1 (2005-11)
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 1: Terms and definitions, requirements, design principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18531-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (1993-11)
Uncoated bitumen saturated sheeting; definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52141 (1980-12)
Glass fibre fleece as layer for roof and water-proof sheeting; definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52141
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 52144 (1995-09)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen and polymerbitumen sheeting - Manufacturer's internal control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 52144
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206-1 (2001-07)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 998-1 (2003-09)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 998-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1652 (1998-03)
Copper and copper alloys - Plate, sheet, strip and circles for general purposes; German version EN 1652:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1652
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10204 (2005-01)
Metallic products - Types of inspection documents; German version EN 10204:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10204
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12591 (2000-04)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumen; German version EN 12591:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12591
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12597 (2001-01)
Bitumen and bituminous binders - Terminology; Trilingual version EN 12597:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12597
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12697-1 (2006-02)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 1: Soluble binder content; German version EN 12697-1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12697-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12697-2 (2007-11)
Bituminous mixtures - Test method for hot mix asphalt - Part 2: Determination of particle size distribution; German version EN 12697-2:2002+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12697-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13108-20 (2006-07)
Bituminous mixtures - Material specifications - Part 20: Type Testing; German version EN 13108-20:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13108-20
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13305 (2003-07)
Bitumen and bituminous binders - Framework of specification of hard industrial bitumens; German version EN 13305:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13305
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13707 (2007-03)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics; German version EN 13707:2004 + A1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13707
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13967 (2007-03)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber damp proof sheets including plastic and rubber basement tanking sheet - Definitions and characteristics; German version EN 13967:2004 + A1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13967
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13969 (2007-03)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen damp proof sheets including bitumen basement tanking sheets - Definitions and characteristics; German version EN 13969:2004 + A1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13969
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14909 (2006-06)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber damp proof courses - Definitions and characteristics; German version EN 14909:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14909
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14967 (2006-08)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen damp proof courses - Definitions and characteristics; German version EN 14967:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14967
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7724 (1993-04) * DIN 18195-3 (2000-08) * DIN 18195-4 (2000-08) * DIN 18195-5 (2000-08) * DIN 18195-6 (2000-08) * DIN 18195-7 (1989-06) * DIN 18195-8 (1983-08) * DIN 18195-9 (1986-12) * DIN 18195-10 (1983-08) * DIN V 20000-202 (2007-12) * DIN EN 1427 (2007-06) * DIN EN 1976 (1998-05) * DIN EN 10088-1 (2005-09) * DIN EN 10088-2 (2005-09) * DIN EN 12316-1 (1999-11) * DIN EN ISO 2431 (1996-05) * DIN EN ISO 3251 (2008-06) * FGSV 748 (2001) * FGSV 778/1/2 (1999) * FGSV 783/2/3 (1999)
Thay thế cho
DIN 18195-2 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (2007-12)
Thay thế bằng
DIN 18195-2 (2009-04)
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 4122 (1978-03)
Damp-proofing of buildings against non-pressurized surface water and seetage water with bituminous materials, metal stripes and plastic sheets; directions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4122
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4031 (1978-03)
Water pressure resistance bitumen paper; directions for dimensions and laying
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4031
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4117 (1960-11)
Damp-proofing of Buildings Against Ground Moisture; Directions for Construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4117
Ngày phát hành 1960-11-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (2008-11)
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (2009-04)
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (2007-12) * DIN 18195-2 (1998-09) * DIN 18195-2 (1996-12) * DIN 18195-2 (1977-11)
Từ khóa
Adhesive compound * Auxiliary materials * Bitumens * Building sealants * Components * Construction * Construction materials * Construction systems parts * Construction works * Elastomers * EPDM * Finishing painting * Mastic asphalts * Metal strips * Painting * Plastic sheets * Plastics * Polymer bitumen * Properties * Protection against water from the ground * Sealing * Sealing materials * Sealing means * Sheets of elastomer * Water proof sheetings * Waterproof materials * Waterproofing materials
Số trang
17