Loading data. Please wait

DIN 4031

Water pressure resistance bitumen paper; directions for dimensions and laying

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1978-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4031
Tên tiêu chuẩn
Water pressure resistance bitumen paper; directions for dimensions and laying
Ngày phát hành
1978-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 52129 (1977-03)
Uncoated Bituminous Sheeting; Definition, Designation, Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52126 (1977-03)
Thay thế cho
DIN 4031 (1959-11)
Thay thế bằng
DIN 18195-1 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; general, terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-3 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; processing of materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-3
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-6 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing against water that exerts hydrostatic pressure from the outside; design and workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-6
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-8 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing over movement joints
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-8
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-9 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; penetrations, transitions, closures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-9
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-10 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; protective layers and protective measures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-10
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 4031 (1978-03)
Water pressure resistance bitumen paper; directions for dimensions and laying
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4031
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-1 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-1 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; general, terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (2008-11)
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-3 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 3: Requirements to the ground and working properties of materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-3
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-3 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; processing of materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-3
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-6 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 6: Water-proofing against outside pressing water and accumulating seepage water; design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-6
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-6 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing against water that exerts hydrostatic pressure from the outside; design and workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-6
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-8 (2004-03)
Water-proofing of buildings - Part 8: Water-proofing over joints for movements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-8
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-8 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing over movement joints
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-8
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-9 (2004-03)
Water-proofing of buildings - Part 9: Penetrations, transitions, connections and endings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-9
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-9 (1986-12)
Waterproofing of buildings and stuctures; penetrations, transitions, closures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-9
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-9 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; penetrations, transitions, closures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-9
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-10 (2004-03)
Water-proofing of buildings - Part 10: Protective layers and protective measures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-10
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-10 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; protective layers and protective measures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-10
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-1 (2011-12)
Waterproofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (2009-04)
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-6 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 6: Water-proofing against outside pressing water and accumulating seepage water, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-6
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-8 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 8: Water-proofing over joints for movements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-8
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-9 (2010-05)
Water-proofing of buildings - Part 9: Penetrations, transitions, connections and endings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-9
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-10 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 10: Protective layers and protective measures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-10
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-3 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 3: Requirements of the ground and working properties of materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-3
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Consistency (mechanical property) * Penetrations * Movement joints * Dimensioning * Water * Expansion joints * Adhesive compound * Materials * Production * Construction works * Guidelines * Sealing * Board (paper) * Definitions * Design
Mục phân loại
Số trang
4