Loading data. Please wait

DIN 18195-8

Waterproofing of buildings and structures; waterproofing over movement joints

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1983-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18195-8
Tên tiêu chuẩn
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing over movement joints
Ngày phát hành
1983-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 7864 (1977-06)
Sheets of elastomers for waterproofing; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7864
Ngày phát hành 1977-06-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-4 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; damp-proofing against moisture from the ground; design and workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-4
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (1983-08)
Water-proofing of buildings; water-proofing against non-pressing water; dimensioning execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-6 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing against water that exerts hydrostatic pressure from the outside; design and workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-6
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-9 (1983-08)
Thay thế cho
DIN 4031 (1978-03)
Water pressure resistance bitumen paper; directions for dimensions and laying
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4031
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4117 (1960-11)
Damp-proofing of Buildings Against Ground Moisture; Directions for Construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4117
Ngày phát hành 1960-11-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4122 (1978-03)
Damp-proofing of buildings against non-pressurized surface water and seetage water with bituminous materials, metal stripes and plastic sheets; directions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4122
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-8 (1981-09)
Thay thế bằng
DIN 18195-8 (2004-03)
Water-proofing of buildings - Part 8: Water-proofing over joints for movements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-8
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18195-8 (2004-03)
Water-proofing of buildings - Part 8: Water-proofing over joints for movements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-8
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4122 (1978-03)
Damp-proofing of buildings against non-pressurized surface water and seetage water with bituminous materials, metal stripes and plastic sheets; directions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4122
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4031 (1978-03)
Water pressure resistance bitumen paper; directions for dimensions and laying
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4031
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4117 (1960-11)
Damp-proofing of Buildings Against Ground Moisture; Directions for Construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4117
Ngày phát hành 1960-11-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-8 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing over movement joints
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-8
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-8 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 8: Water-proofing over joints for movements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-8
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-8 (1981-09)
Từ khóa
Components * Construction * Construction systems parts * Construction works * Design * Movement joints * Protection against water from the ground * Specification (approval) * Waterproofing materials * Joints * Sealing
Mục phân loại
Số trang
4