Loading data. Please wait
Waterproofing of buildings and structures; damp-proofing against moisture from the ground; design and workmanship
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1983-08-00
Sheets of Polyisobutylene used for Damp-proofing of Buildings; Requirements, Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16935 |
Ngày phát hành | 1971-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sheets of Bitumen-resistant, Non-rigid PVC (Non-rigid Polyvinyl Chloride), for Damp-proofing Buildings; Requirements, Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16937 |
Ngày phát hành | 1971-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sheets of Non-bitumen-resistant, Non-rigid PVC (Non-rigid Polyvinyl Chloride), for Damp-proofing; Requirements, Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16938 |
Ngày phát hành | 1971-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Damp-proof sheeting for the damp-proofing of buildings; damp-proof sheeting with metal foil layer, definition, designation, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18190-4 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waterproofing of buildings and structures; materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-2 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waterproofing of buildings and structures; processing of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-3 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous Roof Sheeting with Felt Core; Definition, Designation, Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52128 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncoated Bituminous Sheeting; Definition, Designation, Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52129 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous water-proof sheeting for roofs; definition, designation, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52130 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous water-proof sheeting for fuse welding; definition, designation, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52131 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Damp-proofing of Buildings Against Ground Moisture; Directions for Construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4117 |
Ngày phát hành | 1960-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 4: Water-proofing against ground moisture (capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs and on walls, design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-4 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 4: Water-proofing against ground moisture (capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs and on walls, design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-4 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Damp-proofing of Buildings Against Ground Moisture; Directions for Construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4117 |
Ngày phát hành | 1960-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waterproofing of buildings and structures; damp-proofing against moisture from the ground; design and workmanship | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-4 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 4: Waterproofing against ground moisture (Capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs on walls, design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-4 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |