Loading data. Please wait

DIN 18195-4

Waterproofing of buildings and structures; damp-proofing against moisture from the ground; design and workmanship

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1983-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18195-4
Tên tiêu chuẩn
Waterproofing of buildings and structures; damp-proofing against moisture from the ground; design and workmanship
Ngày phát hành
1983-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 16935 (1971-05)
Sheets of Polyisobutylene used for Damp-proofing of Buildings; Requirements, Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16935
Ngày phát hành 1971-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16937 (1971-05)
Sheets of Bitumen-resistant, Non-rigid PVC (Non-rigid Polyvinyl Chloride), for Damp-proofing Buildings; Requirements, Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16937
Ngày phát hành 1971-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16938 (1971-05)
Sheets of Non-bitumen-resistant, Non-rigid PVC (Non-rigid Polyvinyl Chloride), for Damp-proofing; Requirements, Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16938
Ngày phát hành 1971-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18190-4 (1975-07)
Damp-proof sheeting for the damp-proofing of buildings; damp-proof sheeting with metal foil layer, definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18190-4
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-3 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; processing of materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-3
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52128 (1977-03)
Bituminous Roof Sheeting with Felt Core; Definition, Designation, Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52128
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (1977-03)
Uncoated Bituminous Sheeting; Definition, Designation, Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52130 (1978-09)
Bituminous water-proof sheeting for roofs; definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52130
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52131 (1978-09)
Bituminous water-proof sheeting for fuse welding; definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52131
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1053-1 (1974-11) * DIN 16729 (1982-08) * DIN 18190-2 (1975-07) * DIN 18190-3 (1975-07) * DIN 18190-5 (1975-07) * DIN 18195-8 (1983-08) * DIN 18195-9 (1983-08) * DIN 18195-10 (1983-08)
Thay thế cho
DIN 4117 (1960-11)
Damp-proofing of Buildings Against Ground Moisture; Directions for Construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4117
Ngày phát hành 1960-11-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-4 (1977-11)
Thay thế bằng
DIN 18195-4 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 4: Water-proofing against ground moisture (capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs and on walls, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-4
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18195-4 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 4: Water-proofing against ground moisture (capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs and on walls, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-4
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4117 (1960-11)
Damp-proofing of Buildings Against Ground Moisture; Directions for Construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4117
Ngày phát hành 1960-11-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-4 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; damp-proofing against moisture from the ground; design and workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-4
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-4 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 4: Waterproofing against ground moisture (Capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs on walls, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-4
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-4 (1977-11)
Từ khóa
Components * Construction * Construction systems parts * Construction works * Design * Layout * Protection against water from the ground * Waterproofing materials * Dimensioning * Brickwork * Sealing * Ground moisture
Mục phân loại
Số trang
8