Loading data. Please wait
Water-proofing of buildings - Part 4: Water-proofing against ground moisture (capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs and on walls, design and execution
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2000-08-00
Planning, design and installation of drainage systems protecting structures against water in the ground | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4095 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Man-made fibre reinforced plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) roofing felt incompatible with bitumen; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16734 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) roofing felt with non-woven roving inner layer; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16735 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyisobutylene (PIB) waterproofing sheet; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16935 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) waterproofing sheet incompatible with bitumen; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16938 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - investigation and testing; Determination of the coefficient of water permeability - Part 1: Laboratory tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18130-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-2 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 3: Requirements to the ground and working properties of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-3 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of roofs; concepts, requirements, design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18531 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous Roof Sheeting with Felt Core; Definition, Designation, Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52128 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncoated bitumen saturated sheeting; definition, designation, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52129 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen sheeting for water-proofing of roofs - Concepts, designation, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52130 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waterproofing of buildings and structures; damp-proofing against moisture from the ground; design and workmanship | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-4 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 4: Waterproofing against ground moisture (Capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs on walls, design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-4 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Damp-proofing of Buildings Against Ground Moisture; Directions for Construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4117 |
Ngày phát hành | 1960-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 4: Water-proofing against ground moisture (capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs and on walls, design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-4 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waterproofing of buildings and structures; damp-proofing against moisture from the ground; design and workmanship | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-4 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 4: Waterproofing against ground moisture (Capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs on walls, design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-4 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |