Loading data. Please wait

DIN 18195-3

Water-proofing of buildings - Part 3: Requirements to the ground and working properties of materials

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2000-08-00

Liên hệ
The document specifies the requirements of the waterproofing of buildings. It contains the description of the processing of the materials.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18195-3
Tên tiêu chuẩn
Water-proofing of buildings - Part 3: Requirements to the ground and working properties of materials
Ngày phát hành
2000-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1995-1 (1989-10)
Bituminous binders; road bitumen; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1995-1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-1 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18531 (1991-09)
Water-proofing of roofs; concepts, requirements, design principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18531
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55946-1 (1983-12)
Bitumen and coal tar pitch; terms and definitions for bitumen and preparations from bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55946-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1053-1 (1996-11) * DIN 7724 (1993-04) * DIN 7728-1 (1988-01) * DIN 18195-7 (1989-06) * DIN 18195-8 (1983-08) * DIN 18195-9 (1986-12) * DIN 18195-10 (1983-08)
Thay thế cho
DIN 18195-3 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; processing of materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-3
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-3 (1998-09)
Thay thế bằng
DIN 18195-3 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 3: Requirements of the ground and working properties of materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-3
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 4122 (1978-03)
Damp-proofing of buildings against non-pressurized surface water and seetage water with bituminous materials, metal stripes and plastic sheets; directions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4122
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4031 (1978-03)
Water pressure resistance bitumen paper; directions for dimensions and laying
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4031
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4117 (1960-11)
Damp-proofing of Buildings Against Ground Moisture; Directions for Construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4117
Ngày phát hành 1960-11-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-3 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 3: Requirements to the ground and working properties of materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-3
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-3 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; processing of materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-3
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-3 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 3: Requirements of the ground and working properties of materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-3
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-3 (1998-09) * DIN 18195-3 (1996-12) * DIN 18195-3 (1981-03)
Từ khóa
Adhesive compound * Bitumen sheets * Building sealants * Components * Construction * Construction operations * Construction systems parts * Construction works * Laying * Metal strips * Processing * Production processes * Protection against water from the ground * Sealing * Subsoil * Water proof sheetings * Waterproofing materials
Số trang
10