Loading data. Please wait
Bitumen and coal tar pitch; terms and definitions for bitumen and preparations from bitumen
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1983-12-00
Terms and definitions for bituminous materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55946 |
Ngày phát hành | 1957-09-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Terminology; Trilingual version EN 12597:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12597 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Terminology; Trilingual version EN 12597:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12597 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and coal tar pitch; terms and definitions for bitumen and preparations from bitumen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55946-1 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Terminology; Trilingual version EN 12597:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12597 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions for bituminous materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55946 |
Ngày phát hành | 1957-09-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |