Loading data. Please wait

DIN 55946-1

Bitumen and coal tar pitch; terms and definitions for bitumen and preparations from bitumen

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1983-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 55946-1
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and coal tar pitch; terms and definitions for bitumen and preparations from bitumen
Ngày phát hành
1983-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1995 (1980-12) * DIN 52010 (1983-12) * DIN 52011 (1980-12)
Thay thế cho
DIN 55946 (1957-09)
Terms and definitions for bituminous materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55946
Ngày phát hành 1957-09-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55946-1 (1982-02)
Thay thế bằng
DIN EN 12597 (2001-01)
Bitumen and bituminous binders - Terminology; Trilingual version EN 12597:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12597
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 12597 (2014-08)
Bitumen and bituminous binders - Terminology; Trilingual version EN 12597:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12597
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55946-1 (1983-12)
Bitumen and coal tar pitch; terms and definitions for bitumen and preparations from bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55946-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12597 (2001-01)
Bitumen and bituminous binders - Terminology; Trilingual version EN 12597:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12597
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55946 (1957-09)
Terms and definitions for bituminous materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55946
Ngày phát hành 1957-09-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55946-1 (1982-02)
Từ khóa
Bitumens * Bituminous products * Definitions * Preparation * Coal tar pitch * Bituminous materials
Số trang
5