Loading data. Please wait

DIN 55946

Terms and definitions for bituminous materials

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1957-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 55946
Tên tiêu chuẩn
Terms and definitions for bituminous materials
Ngày phát hành
1957-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1996-1 * DIN 55945-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 55946-1 (1983-12)
Bitumen and coal tar pitch; terms and definitions for bitumen and preparations from bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55946-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55946-2 (1983-12)
Bitumen and coal tar pitch; terms and definitions for coal tar pitch and preparations from special coal tar pitch
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55946-2
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 12597 (2014-08)
Bitumen and bituminous binders - Terminology; Trilingual version EN 12597:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12597
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12597 (2001-01)
Bitumen and bituminous binders - Terminology; Trilingual version EN 12597:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12597
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55946-2 (1983-12)
Bitumen and coal tar pitch; terms and definitions for coal tar pitch and preparations from special coal tar pitch
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55946-2
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55946-1 (1983-12)
Bitumen and coal tar pitch; terms and definitions for bitumen and preparations from bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55946-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55946 (1957-09)
Terms and definitions for bituminous materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55946
Ngày phát hành 1957-09-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cut-back bitumens * Pitch (petroleum product) * Asphalts * Cloth * Bitumens * Cold tars * Coal tar * Tar emulsions * Tars * Substances * Bitumen emulsions * Distillation * Coal tar pitch * Fabrics * Definitions * Materials
Số trang
2