Loading data. Please wait
Damp-proof sheeting for the damp-proofing of buildings; damp-proof sheeting with metal foil layer, definition, designation, requirements
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1975-07-00
Roofing felts and damp-proof courses - Testing for damp-proof for application on structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52123-2 |
Ngày phát hành | 1971-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waterproof sheeting for the waterproofing of buildings; waterproof sheeting with inlay of metal foil; definition, designation, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18190-4 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waterproof sheeting for the waterproofing of buildings; waterproof sheeting with inlay of metal foil; definition, designation, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18190-4 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Damp-proof sheeting for the damp-proofing of buildings; damp-proof sheeting with metal foil layer, definition, designation, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18190-4 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |