Loading data. Please wait

DIN 18190-4

Waterproof sheeting for the waterproofing of buildings; waterproof sheeting with inlay of metal foil; definition, designation, requirements

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1992-10-00

Liên hệ
The document applies to sheeting which is made of an inlay of metal foil and covering layers of bitumen and which is used for the water-proofing of buildings.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18190-4
Tên tiêu chuẩn
Waterproof sheeting for the waterproofing of buildings; waterproof sheeting with inlay of metal foil; definition, designation, requirements
Ngày phát hành
1992-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 50014 (1985-07)
Climates and their technical application; standard atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50014
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123 (1985-08)
Testing of bitumen and polymer bitumen sheeting and felts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3310-1 (1992-02)
Test sieves; technical requirements and testing; test sieves of metal wire cloth; identical with ISO 3310-1:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 3310-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1746-1 (1987-01) * DIN 1784 (1981-04) * DIN 17670-1 (1983-12)
Thay thế cho
DIN 18190-4 (1975-07)
Damp-proof sheeting for the damp-proofing of buildings; damp-proof sheeting with metal foil layer, definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18190-4
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 13707 (2005-01)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics; German version EN 13707:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13707
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18190-4 (1992-10)
Waterproof sheeting for the waterproofing of buildings; waterproof sheeting with inlay of metal foil; definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18190-4
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18190-4 (1975-07)
Damp-proof sheeting for the damp-proofing of buildings; damp-proof sheeting with metal foil layer, definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18190-4
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bitumens * Breaking load * Coldness * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction works * Definitions * Elongation * Extenders * Heat * Impermeability to water * Impregnation * Low temperature stability * Resistance * Saturating agents * Sealing * Specification (approval) * Surface layers * Thermal stability * Water * Water proof sheetings * Expansions * Tensile strength
Số trang
2