Loading data. Please wait

DIN 18195-2

Waterproofing of buildings and structures; materials

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1983-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18195-2
Tên tiêu chuẩn
Waterproofing of buildings and structures; materials
Ngày phát hành
1983-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1996-15 (1975-12)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Determination of Softening Point in accordance with Wilhelmi
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-15
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16935 (1971-05)
Sheets of Polyisobutylene used for Damp-proofing of Buildings; Requirements, Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16935
Ngày phát hành 1971-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16937 (1971-05)
Sheets of Bitumen-resistant, Non-rigid PVC (Non-rigid Polyvinyl Chloride), for Damp-proofing Buildings; Requirements, Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16937
Ngày phát hành 1971-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16938 (1971-05)
Sheets of Non-bitumen-resistant, Non-rigid PVC (Non-rigid Polyvinyl Chloride), for Damp-proofing; Requirements, Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16938
Ngày phát hành 1971-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18190-4 (1975-07)
Damp-proof sheeting for the damp-proofing of buildings; damp-proof sheeting with metal foil layer, definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18190-4
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52005 (1980-12)
Testing of bituminous binders; determination of ash
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52005
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52041 (1980-12)
Testing of bituminous binders - Method for the recuperation of bitumen out of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52041
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52128 (1977-03)
Bituminous Roof Sheeting with Felt Core; Definition, Designation, Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52128
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (1977-03)
Uncoated Bituminous Sheeting; Definition, Designation, Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52130 (1978-09)
Bituminous water-proof sheeting for roofs; definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52130
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52131 (1978-09)
Bituminous water-proof sheeting for fuse welding; definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52131
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52141 (1980-12)
Glass fibre fleece as layer for roof and water-proof sheeting; definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52141
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1708 (1973-01) * DIN 1712-3 (1976-12) * DIN 1784 (1981-04) * DIN 1791 (1973-06) * DIN 1995 (1980-12) * DIN 1996-6 (1980-12) * DIN 1996-14 (1974-12) * DIN 16729 (1982-08) * DIN 17440 (1982-09) * DIN 18190-2 (1975-07) * DIN 18190-3 (1975-07) * DIN 18190-5 (1975-07) * DIN 52011 (1980-12) * DIN 52143 (1983-07) * DIN 53150 (1971-04) * DIN 53213-1 (1978-04) * DIN 53215 (1967-09) * DIN ISO 2431 (1983-03)
Thay thế cho
DIN 4031 (1978-03)
Water pressure resistance bitumen paper; directions for dimensions and laying
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4031
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4117 (1960-11)
Damp-proofing of Buildings Against Ground Moisture; Directions for Construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4117
Ngày phát hành 1960-11-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4122 (1978-03)
Damp-proofing of buildings against non-pressurized surface water and seetage water with bituminous materials, metal stripes and plastic sheets; directions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4122
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (1977-11)
Thay thế bằng
DIN 18195-2 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18195-2 (2008-11)
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4122 (1978-03)
Damp-proofing of buildings against non-pressurized surface water and seetage water with bituminous materials, metal stripes and plastic sheets; directions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4122
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4031 (1978-03)
Water pressure resistance bitumen paper; directions for dimensions and laying
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4031
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4117 (1960-11)
Damp-proofing of Buildings Against Ground Moisture; Directions for Construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4117
Ngày phát hành 1960-11-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (2009-04)
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (1977-11)
Từ khóa
Components * Construction * Construction systems parts * Construction works * Properties * Protection against water from the ground * Waterproof materials * Waterproofing materials * Auxiliary materials * Sealing * Building sealants
Mục phân loại
Số trang
7