Loading data. Please wait
Water-proofing of buildings - Part 6: Water-proofing against outside pressing water and accumulating seepage water, design and execution
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2011-12-00
Planning, design and installation of drainage systems protecting structures against water in the ground | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4095 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - investigation and testing; Determination of the coefficient of water permeability - Part 1: Laboratory tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18130-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Supplement 1: Examples of positioning of sealants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waterproofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-2 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 4: Waterproofing against ground moisture (Capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs on walls, design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-4 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas, design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-5 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method; German version EN 1427:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1427 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 6: Water-proofing against outside pressing water and accumulating seepage water; design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-6 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 6: Water-proofing against outside pressing water and accumulating seepage water; design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-6 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing against water that exerts hydrostatic pressure from the outside; design and workmanship | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-6 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water pressure resistance bitumen paper; directions for dimensions and laying | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4031 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 6: Water-proofing against outside pressing water and accumulating seepage water, design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-6 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |