Loading data. Please wait

DIN 18195-5

Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas, design and execution

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2011-12-00

Liên hệ
This standard specifies the requirements of water-proofing of buildings. Part 5 gives details about the design and execution of water-proofings against non-pressing water.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18195-5
Tên tiêu chuẩn
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas, design and execution
Ngày phát hành
2011-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 18195 Beiblatt 1 (2011-03)
Water-proofing of buildings - Supplement 1: Examples of positioning of sealants
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195 Beiblatt 1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-1 (2011-12)
Waterproofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (2009-04)
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18531 (1991-09)
Water-proofing of roofs; concepts, requirements, design principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18531
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1055-3 (2006-03) * DIN 18195-3 (2011-12) * DIN 18195-6 (2011-12) * DIN 18195-8 (2011-12) * DIN 18195-9 (2010-05) * DIN 18195-10 (2011-12) * BMV B 5201 (1999)
Thay thế cho
DIN 18195-5 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas; design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5/A1 (2011-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18195-5 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas; design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (1984-02)
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing against water that exerts no hydrostatic pressure; design and workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (1983-08)
Water-proofing of buildings; water-proofing against non-pressing water; dimensioning execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4122 (1978-03)
Damp-proofing of buildings against non-pressurized surface water and seetage water with bituminous materials, metal stripes and plastic sheets; directions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4122
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5/A1 (2011-02) * DIN 18195-5 (1998-09) * DIN 18195-5 (1996-12) * DIN 18195-5 (1980-06)
Từ khóa
Adhesives * Bitumen sheets * Bitumens * Brickwork * Building sealants * Ceilings * Components * Construction * Construction materials * Construction systems parts * Construction works * Constructions * Design * Dimensioning * Gaskets * Mastic asphalts * Metal strips * Plastic sheets * Plastics * Polymers * Process specification * Protection against water from the ground * Rooms * Sealing * Specification (approval) * Stress * Temperature * Traffic * Water * Water proof sheetings * Waterproofing materials * Wet rooms * Seals * Blankets * Floors
Mục phân loại
Số trang
12