Loading data. Please wait

DIN 18195-1

Waterproofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2011-12-00

Liên hệ
This standard discribes principles of waterproofing of buildings. It contains definition and a table in which waterproofing types are assigned to the kind of water straining and the kind of soil.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18195-1
Tên tiêu chuẩn
Waterproofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types
Ngày phát hành
2011-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4020 (2010-12)
Geotechnical investigations for civil engineering purposes - Supplementary rules to DIN EN 1997-2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4020
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4095 (1990-06)
Planning, design and installation of drainage systems protecting structures against water in the ground
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4095
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18130-1 (1998-05)
Soil - investigation and testing; Determination of the coefficient of water permeability - Part 1: Laboratory tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18130-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195 Beiblatt 1 (2011-03)
Water-proofing of buildings - Supplement 1: Examples of positioning of sealants
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195 Beiblatt 1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18531 (1991-09)
Water-proofing of roofs; concepts, requirements, design principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18531
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12597 (2001-01)
Bitumen and bituminous binders - Terminology; Trilingual version EN 12597:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12597
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7724 (1993-04) * DIN 18195-2 (2009-04) * DIN 18195-3 (2011-12) * DIN 18195-4 (2011-12) * DIN 18195-5 (2011-12) * DIN 18195-6 (2011-12) * DIN 18195-7 (2009-07) * DIN 18195-8 (2011-12) * DIN 18195-9 (2010-05) * DIN 18195-10 (2011-12)
Thay thế cho
DIN 18195-1 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-1/A1 (2011-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18195-1 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-1 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; general, terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4122 (1978-03)
Damp-proofing of buildings against non-pressurized surface water and seetage water with bituminous materials, metal stripes and plastic sheets; directions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4122
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4031 (1978-03)
Water pressure resistance bitumen paper; directions for dimensions and laying
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4031
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4117 (1960-11)
Damp-proofing of Buildings Against Ground Moisture; Directions for Construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4117
Ngày phát hành 1960-11-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-1 (2011-12)
Waterproofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-1/A1 (2011-02) * DIN 18195-1 (1998-09) * DIN 18195-1 (1996-12) * DIN 18195-1 (1980-11)
Từ khóa
Components * Construction * Construction systems parts * Construction works * Definitions * Protection against water from the ground * Sealing * Waterproofing materials
Mục phân loại
Số trang
12