Loading data. Please wait

DIN 18195-5

Waterproofing of buildings and structures; waterproofing against water that exerts no hydrostatic pressure; design and workmanship

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1984-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18195-5
Tên tiêu chuẩn
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing against water that exerts no hydrostatic pressure; design and workmanship
Ngày phát hành
1984-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4095 (1973-12)
Subsoil; Drainage of the Subsoil for the Protection of Structures; Planning and Construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4095
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-1 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; general, terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-3 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; processing of materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-3
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-4 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; damp-proofing against moisture from the ground; design and workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-4
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1055-3 (1971-06) * DIN 18195-6 (1983-08) * DIN 18195-8 (1983-08) * DIN 18195-9 (1983-08) * DIN 18195-10 (1983-08) * DIN 52011 (1980-12)
Thay thế cho
DIN 18195-5 (1983-08)
Water-proofing of buildings; water-proofing against non-pressing water; dimensioning execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18195-5 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas; design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18195-5 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas; design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4122 (1978-03)
Damp-proofing of buildings against non-pressurized surface water and seetage water with bituminous materials, metal stripes and plastic sheets; directions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4122
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (1984-02)
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing against water that exerts no hydrostatic pressure; design and workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (1983-08)
Water-proofing of buildings; water-proofing against non-pressing water; dimensioning execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (1980-06)
Từ khóa
Components * Construction * Construction systems parts * Construction works * Design * Process specification * Protection against water from the ground * Specification (approval) * Water * Waterproofing materials * Dimensioning * Brickwork * Sealing
Mục phân loại
Số trang
5