Loading data. Please wait

DIN 18195-6

Water-proofing of buildings - Part 6: Water-proofing against outside pressing water and accumulating seepage water; design and execution

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2000-08-00

Liên hệ
The document specifies the requirements on waterproofing of buildings. It gives details about the design and execution of waterproofings against outside pressing water.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18195-6
Tên tiêu chuẩn
Water-proofing of buildings - Part 6: Water-proofing against outside pressing water and accumulating seepage water; design and execution
Ngày phát hành
2000-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4095 (1990-06)
Planning, design and installation of drainage systems protecting structures against water in the ground
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4095
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18130-1 (1998-05)
Soil - investigation and testing; Determination of the coefficient of water permeability - Part 1: Laboratory tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18130-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-1 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-3 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 3: Requirements to the ground and working properties of materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-3
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-4 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 4: Water-proofing against ground moisture (capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs and on walls, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-4
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas; design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18531 (1991-09)
Water-proofing of roofs; concepts, requirements, design principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18531
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1427 (1999-12)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and ball method; German version EN 1427:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1427
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-8 (1983-08) * DIN 18195-9 (1986-12) * DIN 18195-10 (1983-08)
Thay thế cho
DIN 18195-6 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing against water that exerts hydrostatic pressure from the outside; design and workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-6
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-6 (1998-09)
Thay thế bằng
DIN 18195-6 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 6: Water-proofing against outside pressing water and accumulating seepage water, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-6
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 4031 (1978-03)
Water pressure resistance bitumen paper; directions for dimensions and laying
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4031
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-6 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 6: Water-proofing against outside pressing water and accumulating seepage water; design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-6
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-6 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing against water that exerts hydrostatic pressure from the outside; design and workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-6
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-6 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 6: Water-proofing against outside pressing water and accumulating seepage water, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-6
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-6 (1998-09) * DIN 18195-6 (1996-12) * DIN 18195-6 (1977-11)
Từ khóa
Bitumen sheets * Bitumens * Brickwork * Components * Construction * Construction materials * Construction systems parts * Construction works * Design * Dimensioning * Hydrostatic pressure * Materials * Metal strips * Plastic sheets * Protection against water from the ground * Roof sealing * Roof sealing sheets * Sealing * Specification (approval) * Water * Water pressure * Water proof sheetings * Waterproofing materials
Số trang
8