Loading data. Please wait

DIN 18195-10

Water-proofing of buildings - Part 10: Protective layers and protective measures

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2011-12-00

Liên hệ
This standard specifies rules for the execution of permanent protective layers for water-proofings against - ground moisture according to DIN 18195-4 - non-pressing water according to DIN 18195-5 and - outside pressing water according to DIN 18195-6 and states the protective measures which have to be taken to avoid damages of the water-proofing during the construction time.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18195-10
Tên tiêu chuẩn
Water-proofing of buildings - Part 10: Protective layers and protective measures
Ngày phát hành
2011-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1072 (1985-12)
Road and foot bridges; design loads
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1072
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4095 (1990-06)
Planning, design and installation of drainage systems protecting structures against water in the ground
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4095
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-2 (2003-07)
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 2: Minimum requirements to thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18190-4 (1992-10)
Waterproof sheeting for the waterproofing of buildings; waterproof sheeting with inlay of metal foil; definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18190-4
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195 Beiblatt 1 (2011-03)
Water-proofing of buildings - Supplement 1: Examples of positioning of sealants
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195 Beiblatt 1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-1 (2011-12)
Waterproofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (2009-04)
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-4 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 4: Waterproofing against ground moisture (Capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs on walls, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-4
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-6 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 6: Water-proofing against outside pressing water and accumulating seepage water, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-6
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-7 (2009-07)
Water-proofing of buildings - Part 7: Water-proofing against pressing water from the inside, dimensioning and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-7
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-8 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 8: Water-proofing over joints for movements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-8
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-9 (2010-05)
Water-proofing of buildings - Part 9: Penetrations, transitions, connections and endings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-9
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-1 (1985-01)
Plaster; terminology and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-1
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18560-4 (2004-04)
Floor screeds - Part 4: Screeds laid on separated layer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18560-4
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206-1 (2001-07)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045-1 (2008-08) * DIN 1053-1 (1996-11) * DIN 18195-3 (2011-12) * DIN EN 13813 (2003-01)
Thay thế cho
DIN 18195-10 (2004-03)
Water-proofing of buildings - Part 10: Protective layers and protective measures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-10
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-10/A1 (2011-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18195-10 (2004-03)
Water-proofing of buildings - Part 10: Protective layers and protective measures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-10
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-10 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; protective layers and protective measures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-10
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4122 (1978-03)
Damp-proofing of buildings against non-pressurized surface water and seetage water with bituminous materials, metal stripes and plastic sheets; directions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4122
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4031 (1978-03)
Water pressure resistance bitumen paper; directions for dimensions and laying
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4031
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4117 (1960-11)
Damp-proofing of Buildings Against Ground Moisture; Directions for Construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4117
Ngày phát hành 1960-11-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-10 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 10: Protective layers and protective measures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-10
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-10/A1 (2011-02) * DIN 18195-10 (2002-09) * DIN 18195-10 (1978-03)
Từ khóa
Brickwork * Components * Concretes * Construction * Construction systems parts * Construction works * Design * Dimensions * Leakage water * Mastic asphalts * Materials * Mortars * Non-pressing * Protection against water from the ground * Protective coat * Protective coatings * Protective measures * Safety measures * Sealing * Sealing materials * Sealing means * Soil moisture * Water * Waterproofing materials
Mục phân loại
Số trang
10