Loading data. Please wait
Water-proofing of buildings - Part 7: Water-proofing against pressing water from the inside, dimensioning and execution
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2009-07-00
Water-proofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-2 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 3: Requirements to the ground and working properties of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-3 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 4: Water-proofing against ground moisture (capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs and on walls, design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-4 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas; design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-5 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 6: Water-proofing against outside pressing water and accumulating seepage water; design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-6 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 8: Water-proofing over joints for movements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-8 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 9: Penetrations, transitions, connections and endings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-9 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 10: Protective layers and protective measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-10 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12004 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing sheeting subjected to hydrostatic pressure from the inside; design and workmanship | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-7 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing sheeting subjected to hydrostatic pressure from the inside; design and workmanship | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-7 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 7: Water-proofing against pressing water from the inside, dimensioning and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-7 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |