Loading data. Please wait

DIN 18195-9

Water-proofing of buildings - Part 9: Penetrations, transitions, connections and endings

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2004-03-00

Liên hệ
This standard is applicable in connection with waterproofing against - ground moisture according to DIN 18195-4 - non-pressing water according to DIN 18195-5 and - outside pressing water according to DIN 18195-6 used in penetrations, transitions and seals. This standard is not applicable to waterproof coverings for roofs or decks of bridges on public highways (see also DIN 18195-1).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18195-9
Tên tiêu chuẩn
Water-proofing of buildings - Part 9: Penetrations, transitions, connections and endings
Ngày phát hành
2004-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 18195-1 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-3 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 3: Requirements to the ground and working properties of materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-3
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-4 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 4: Water-proofing against ground moisture (capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs and on walls, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-4
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas; design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-6 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 6: Water-proofing against outside pressing water and accumulating seepage water; design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-6
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-7 (1989-06)
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing sheeting subjected to hydrostatic pressure from the inside; design and workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-7
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-8 (2004-03)
Water-proofing of buildings - Part 8: Water-proofing over joints for movements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-8
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18531 (1991-09)
Water-proofing of roofs; concepts, requirements, design principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18531
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (1993-11)
Uncoated bitumen saturated sheeting; definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1253-1 (2003-09)
Gullies for buildings - Part 1: Requirements; German version EN 1253-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1253-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1253-2 (2004-03)
Gullies for buildings - Part 2: Test methods; German version EN 1253-2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1253-2
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-10 (2004-03) * DIN 18800-7 (2002-09) * DIN EN 1253-3 (1999-06) * DIN EN 1253-4 (2000-02)
Thay thế cho
DIN 18195-9 (1986-12)
Waterproofing of buildings and stuctures; penetrations, transitions, closures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-9
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-9 (2002-09)
Thay thế bằng
DIN 18195-9 (2010-05)
Water-proofing of buildings - Part 9: Penetrations, transitions, connections and endings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-9
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 4122 (1978-03)
Damp-proofing of buildings against non-pressurized surface water and seetage water with bituminous materials, metal stripes and plastic sheets; directions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4122
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4031 (1978-03)
Water pressure resistance bitumen paper; directions for dimensions and laying
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4031
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4117 (1960-11)
Damp-proofing of Buildings Against Ground Moisture; Directions for Construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4117
Ngày phát hành 1960-11-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-9 (2004-03)
Water-proofing of buildings - Part 9: Penetrations, transitions, connections and endings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-9
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-9 (1986-12)
Waterproofing of buildings and stuctures; penetrations, transitions, closures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-9
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-9 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; penetrations, transitions, closures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-9
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-9 (2010-05)
Water-proofing of buildings - Part 9: Penetrations, transitions, connections and endings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-9
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-9 (2002-09) * DIN 18195-9 (1979-01)
Từ khóa
Built-in units * Components * Connections * Construction * Construction requirements * Construction systems parts * Construction works * Definitions * Design * Dimensions * Endings * Fixed flanges * Leakage water * Loose flanges * Materials * Non-pressing * Penetrations * Protection against water from the ground * Sealing * Sealing materials * Sealing means * Soil moisture * Specification (approval) * Stiles * Water * Transitions * Lines
Mục phân loại
Số trang
18