Loading data. Please wait

DIN 18195-7

Waterproofing of buildings and structures; waterproofing sheeting subjected to hydrostatic pressure from the inside; design and workmanship

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1989-06-00

Liên hệ
The standard specifies rules for the water-proofing of buildings which are intended to contain water, such as drinking water reservoirs, swimming pools etc. These rules differ from those which are applicable for the water-proofing against pressing water from the out-side according to DIN 18195 part 6 in case that plastic sheeting is used as the sealing material.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18195-7
Tên tiêu chuẩn
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing sheeting subjected to hydrostatic pressure from the inside; design and workmanship
Ngày phát hành
1989-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 16729 (1984-09)
Ethylene copolymer bitumen (ECB) plastic roofing sheeting and plastic sealing sheeting; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16729
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16730 (1986-12)
Plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) roofing felt incompatible with bitumen; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16730
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16734 (1986-12)
Man-made fibre reinforced plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) roofing felt incompatible with bitumen; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16734
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16935 (1986-12)
Polyisobutylene (PIB) waterproofing sheet; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16935
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16937 (1986-12)
Plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) waterproofing sheet compatible with bitumen; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16937
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16938 (1986-12)
Plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) waterproofing sheet incompatible with bitumen; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16938
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18190-4 (1975-07)
Damp-proof sheeting for the damp-proofing of buildings; damp-proof sheeting with metal foil layer, definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18190-4
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-1 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; general, terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-3 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; processing of materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-3
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-4 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; damp-proofing against moisture from the ground; design and workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-4
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (1984-02)
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing against water that exerts no hydrostatic pressure; design and workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-6 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing against water that exerts hydrostatic pressure from the outside; design and workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-6
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (1977-03)
Uncoated Bituminous Sheeting; Definition, Designation, Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52130 (1985-08)
Bitumen roofing felt; terms and definitions, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52130
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52131 (1985-08)
Bitumen sheeting for fusion welding; terms and definitions, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52131
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18190-2 (1975-07) * DIN 18190-3 (1975-07) * DIN 18190-5 (1975-07) * DIN 18195-8 (1983-08) * DIN 18195-9 (1986-12) * DIN 18195-10 (1983-08) * DIN 52011 (1986-10)
Thay thế cho
DIN 18195-7 (1988-05)
Thay thế bằng
DIN 18195-7 (2009-07)
Water-proofing of buildings - Part 7: Water-proofing against pressing water from the inside, dimensioning and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-7
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18195-7 (1989-06)
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing sheeting subjected to hydrostatic pressure from the inside; design and workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-7
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-7 (2009-07)
Water-proofing of buildings - Part 7: Water-proofing against pressing water from the inside, dimensioning and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-7
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-7 (1988-05)
Từ khóa
Construction * Construction systems parts * Construction works * Design * Protection against water from the ground * Sealing * Specification (approval) * Waterproofing materials * Dimensioning
Mục phân loại
Số trang
3