Loading data. Please wait
DIN EN 206-1Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000
Số trang: 79
Ngày phát hành: 2001-07-00
| Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 197-1 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete - Definitions, requirements and quality control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 450 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-1 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions and requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-2 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 3: Determination of loose bulk density and voids | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1097-3 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1097-6 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing fresh concrete - Part 1: Sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12350-1 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing fresh concrete - Part 2: Slump test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12350-2 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing fresh concrete - Part 3: Vebe test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12350-3 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing fresh concrete - Part 4: Degree of compactability | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12350-4 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing fresh concrete - Part 5: Flow table test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12350-5 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing fresh concrete - Part 6: Density | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12350-6 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing fresh concrete - Part 7: Air content - Pressure methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12350-7 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-1 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part:2: Making and curing specimens for strength tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-2 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part 6: Tensile splitting strength of test specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-6 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part 7: Density of hardened concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-7 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12878 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metrological aspects of non-automatic weighting instruments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45501 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surface active agents; Determination of pH of aqueous solutions; Potentiometric method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4316 |
| Ngày phát hành | 1977-08-00 |
| Mục phân loại | 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality; Determination of ammonium; Part 1 : Manual spectrometric method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7150-1 |
| Ngày phát hành | 1984-06-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality; Determination of ammonium; Part 2 : Automated spectrometric method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7150-2 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality; Determination of calcium and magnesium; Atomic absorption spectrometric method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7980 |
| Ngày phát hành | 1986-05-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concrete - Performance, production, placing and compliance criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 206 |
| Ngày phát hành | 1990-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lightweight concrete and reinforced lightweight concrete of dense structure - Properties, manufacture and inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4219-1 |
| Ngày phát hành | 1979-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concrete - Specification, performance, production and conformity; German version EN 206:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 206 |
| Ngày phát hành | 2014-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concrete - Performance, production, placing and compliance criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 206 |
| Ngày phát hành | 1990-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 206-1 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lightweight concrete and reinforced lightweight concrete of dense structure - Properties, manufacture and inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4219-1 |
| Ngày phát hành | 1979-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |