Loading data. Please wait

DIN EN 206

Concrete - Specification, performance, production and conformity; German version EN 206:2013

Số trang: 96
Ngày phát hành: 2014-07-00

Liên hệ
This European Standard applies to concrete for structures cast in situ, precast structures, and structural precast products for buildings and civil engineering structures.The concrete may be mixed on site, ready-mixed concrete or produced in a plant for precast concrete products.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 206
Tên tiêu chuẩn
Concrete - Specification, performance, production and conformity; German version EN 206:2013
Ngày phát hành
2014-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 206 (2013-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4030-2 (2008-06)
Assessment of water, soil and gases for their aggressiveness to concrete - Part 2: Sampling and analysis of water and soil samples
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4030-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 173 (1994)
Standard Test Method for Air Content of Freshly Mixed Concrete by the Volumetric Method
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 173
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (2013-06)
Method of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2011-09)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 450-1 (2012-08)
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 450-1
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-1 (2008-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2+A1 (2012-06)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2+A1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1008 (2002-06)
Mixing water for concrete - Specifications for sampling, testing and assessing the suitability of water, including water recovered from processes in the concrete industry, as mixing water for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1008
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-3 (1998-04)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 3: Determination of loose bulk density and voids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-3
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-6 (2013-07)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-6
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1536 (2010-09)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1536
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1538 (2010-09)
Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1538
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-1 (2009-03)
Testing fresh concrete - Part 1: Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-2 (2009-03)
Testing fresh concrete - Part 2: Slump-test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-4 (2009-03)
Testing fresh concrete - Part 4: Degree of compactability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-4
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-5 (2009-03)
Testing fresh concrete - Part 5: Flow table test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-5
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-6 (2009-04)
Testing fresh concrete - Part 6: Density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-6
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-7 (2009-04)
Testing fresh concrete - Part 7: Air content - Pressure methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-7
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-8 (2010-07)
Testing fresh concrete - Part 8: Self-compacting concrete - Slump-flow test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-8
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-9 (2010-07)
Testing fresh concrete - Part 9: Self-compacting concrete - V-funnel test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-9
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-10 (2010-07)
Testing fresh concrete - Part 10: Self-compacting concrete - L box test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-10
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-11 (2010-07)
Testing fresh concrete - Part 11: Self-compacting concrete - Sieve segregation test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-11
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-12 (2010-07)
Testing fresh concrete - Part 12: Self-compacting concrete - J-ring test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-12
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-1 (2012-09)
Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-1
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-2 (2009-03)
Testing hardened concrete - Part 2: Making and curing specimens for strength tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-3 (2009-02)
Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-3
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-5 (2009-02)
Testing hardened concrete - Part 5: Flexural strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-5
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-6 (2009-12)
Testing hardened concrete - Part 6: Tensile splitting strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-6
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-1 (2004-12) * CEN/TR 15177 (2006-04) * CEN/TR 16349 (2012-04) * CEN/TR 16369 (2012-10) * CEN/TR 16563 (2013-08) * CEN/TR 16639 (2014-03) * 94/611/EGEntsch (1994-09-09)
Thay thế cho
DIN EN 206-1 (2001-07)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206-1/A1 (2004-10)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000/A1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-1/A1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206-1/A2 (2005-09)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000/A2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-1/A2
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206-9 (2010-09)
Concrete - Part 9: Additional Rules for Self-compacting Concrete (SCC); German version EN 206-9:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-9
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206 (2012-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 206-9 (2010-09)
Concrete - Part 9: Additional Rules for Self-compacting Concrete (SCC); German version EN 206-9:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-9
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206-1/A2 (2005-09)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000/A2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-1/A2
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206-1/A1 (2004-10)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000/A1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-1/A1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206-1 (2001-07)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 206 (1990-10)
Concrete - Performance, production, placing and compliance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 206
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4219-1 (1979-12)
Lightweight concrete and reinforced lightweight concrete of dense structure - Properties, manufacture and inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4219-1
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206 (2014-07) * DIN EN 206 (2012-03) * DIN EN 206-9 (2008-01) * DIN EN 206-1/A1 (2003-04) * DIN EN 206 (1997-08) * DIN 1045/A1 (1996-12) * DIN 1045 (1988-07) * DIN 1045/A1 (1986-06) * DIN EN 206 (1984-10) * DIN EN 199 (1982-06) * DIN 1084-3 (1978-12) * DIN 1084-1 (1978-12) * DIN 1045 (1978-12) * DIN 1045 (1972-01) * DIN 1045 (1968-03) * DIN 1045 (1959-11)
Từ khóa
Chemical composition * Composition * Concretes * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Delivery * Dense concrete * Fibre concretes * Fresh concrete * In-situ concrete * Lightweight concrete * Methods * Mineral aggregates * Normal concrete * Precast concrete parts * Prefabricated parts * Processing * Production * Production control * Properties * Quality * Quality assurance * Quality testing * Ready-mixed concrete * Recyclates * Self-compacting * Specification (approval) * Testing * Verification * Procedures * Processes
Số trang
96