Loading data. Please wait
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2012-08-00
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times amd soundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-3 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 206-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of testing fly ash - Part 2: Determination of fineness by wet sieving | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 451-2 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 10: Assessment of fines - Grading of filler aggregates (air jet sieving) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-10 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-3 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 7: Determination of the particle density of filler - Pyknometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1097-7 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14588 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of selected elements by inductively coupled plasma optical emission spectrometry (ICP-OES) (ISO 11885:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11885 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Determination of organic and total carbon after dry combustion (elementary analysis) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10694 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Test methods - Part 2: Chemical analysis by X-ray fluorescence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 29581-2 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 450-1 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 450-1+A1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 450-1 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 450-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 450-1+A1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 450-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 450-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 450-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 450-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete - Definitions, requirements and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 450 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete; definitions, requirements and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 450 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete; definitions, requirements and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 450 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 450-1 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |