Loading data. Please wait

EN 450-1

Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2012-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for the chemical and physical properties as well as quality control procedures for siliceous fly ash, as defined in 3.2, for use as a type II addition for production of concrete conforming to EN 206-1. Fly ash according to this document may also be used in mortars and grouts. Fly ash produced with other types or higher percentages of co-combustion materials than those provided for in Clause 4 is outside the scope of this European Standard. It is beyond the scope of this European Standard to specify provisions governing the practical application of fly ash in the production of concrete, i.e. requirements concerning composition, mixing, placing, curing etc. of concrete containing fly ash. Regarding such provisions, reference should be made to other European or national standards for concrete, such as EN 206-1.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 450-1
Tên tiêu chuẩn
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria
Ngày phát hành
2012-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 450-1 (2012-10), IDT * BS EN 450-1 (2012-08-31), IDT * NF P18-050-1 (2012-10-01), IDT * SN EN 450-1 (2012-08), IDT * OENORM EN 450-1 (2012-09-15), IDT * PN-EN 450-1 (2012-10-22), IDT * PN-EN 450-1 (2014-02-13), IDT * SS-EN 450-1 (2012-08-11), IDT * UNE-EN 450-1 (2013-07-17), IDT * TS EN 450-1 (2015-03-04), IDT * UNI EN 450-1:2012 (2012-10-04), IDT * STN EN 450-1 (2013-04-01), IDT * SANS 50450-1:2014 (2014-03-17), IDT * CSN EN 450-1 (2013-02-01), IDT * DS/EN 450-1 (2012-10-15), IDT * NEN-EN 450-1:2012 en (2012-08-01), IDT * SANS 50450-1:2014 (2014-03-17), IDT * SFS-EN 450-1 (2013-05-03), IDT * SFS-EN 450-1:en (2013-02-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-2 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 451-2 (1994-09)
Method of testing fly ash - Part 2: Determination of fineness by wet sieving
Số hiệu tiêu chuẩn EN 451-2
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-10 (2009-07)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 10: Assessment of fines - Grading of filler aggregates (air jet sieving)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-10
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-3 (1999-02)
Methods of test for mortar for masonry - Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-3
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-7 (2008-03)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 7: Determination of the particle density of filler - Pyknometer method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-7
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14588 (2010-10)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14588
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11885 (2009-05)
Water quality - Determination of selected elements by inductively coupled plasma optical emission spectrometry (ICP-OES) (ISO 11885:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11885
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10694 (1995-03)
Soil quality - Determination of organic and total carbon after dry combustion (elementary analysis)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10694
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 29581-2 (2010-03)
Cement - Test methods - Part 2: Chemical analysis by X-ray fluorescence
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 29581-2
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1 (2005-02) * EN 196-7 (2007-12) * EN 197-1 (2011-09) * EN 450-2 (2005-02) * EN 451-1 (2003-12) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
FprEN 450-1 (2012-04)
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 450-1
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 450-1+A1 (2007-10)
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 450-1+A1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
FprEN 450-1 (2012-04)
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 450-1
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 450-1 (2010-04)
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 450-1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 450-1+A1 (2007-10)
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 450-1+A1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 450-1/prA1 (2007-03)
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 450-1/prA1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 450-1 (2005-02)
Fly ash for concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 450-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 450-1 (2004-08)
Fly ash for concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 450-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 450-1 (2001-12)
Fly ash for concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 450-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 450 (1994-09)
Fly ash for concrete - Definitions, requirements and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 450
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 450 (1993-10)
Fly ash for concrete; definitions, requirements and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 450
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 450 (1991-01)
Fly ash for concrete; definitions, requirements and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 450
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 450-1 (2012-08)
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 450-1
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Annealing losses * CE marking * Certificates of conformity * Chemical composition * Chemical properties * Concretes * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Determination * Fly ash * Losses on ignition * Marking * Packages * Physical properties * Production control * Properties * Quality assurance * Quality control * Specification * Specification (approval) * Suitability * Terminology * Thermodynamic properties * Marks of conformity
Số trang
30