Loading data. Please wait
EN 450-1Fly ash for concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2005-02-00
| Fly ash for concrete - Part 1 : definition, specifications and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-050-1*NF EN 450-1 |
| Ngày phát hành | 2005-10-01 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-3 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement; determination of fineness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-6 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-7 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement; determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-21 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 197-1 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 206-1 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method of testing fly ash - Part 2: Determination of fineness by wet sieving | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 451-2 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of test for mortar for masonry - Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-3 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality - Determination of 33 elements by inductively coupled plasma atomic emission spectroscopy (ISO 11885:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11885 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil quality - Determination of organic and total carbon after dry combustion (elementary analysis) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10694 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete - Definitions, requirements and quality control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 450 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 450-1 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 450-1+A1 |
| Ngày phát hành | 2007-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 450-1+A1 |
| Ngày phát hành | 2007-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete - Definitions, requirements and quality control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 450 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete; definitions, requirements and quality control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 450 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete; definitions, requirements and quality control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 450 |
| Ngày phát hành | 1991-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 450-1 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 450-1 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 450-1 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 450-1 |
| Ngày phát hành | 2012-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |