Loading data. Please wait

EN 450-1

Fly ash for concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 450-1
Tên tiêu chuẩn
Fly ash for concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P18-050-1*NF EN 450-1 (2005-10-01), IDT
Fly ash for concrete - Part 1 : definition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-050-1*NF EN 450-1
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 450-1 (2005-05), IDT * BS EN 450-1+A1 (2005-05-16), IDT * SN EN 450-1 (2005-09), IDT * OENORM EN 450-1 (2005-08-01), IDT * OENORM EN 450-1/A1 (2007-05-01), IDT * PN-EN 450-1 (2005-05-15), IDT * PN-EN 450-1 (2006-10-09), IDT * SS-EN 450-1 (2005-02-18), IDT * UNE-EN 450-1 (2006-04-12), IDT * UNI EN 450-1:2005 (2005-06-01), IDT * STN EN 450-1 (2005-10-01), IDT * STN EN 450-1 (2006-10-01), IDT * CSN EN 450-1 (2005-10-01), IDT * CSN EN 450-1+A1 (2008-06-01), IDT * DS/EN 450-1 (2005-03-29), IDT * JS 10030-1 (2007-06-17), IDT * NEN-EN 450-1:2005 en (2005-02-01), IDT * SANS 50450-1:2011 (2011-03-29), IDT * SFS-EN 450-1 (2005-09-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-6 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of fineness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-6
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-21 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-21
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 451-2 (1994-09)
Method of testing fly ash - Part 2: Determination of fineness by wet sieving
Số hiệu tiêu chuẩn EN 451-2
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-3 (1999-02)
Methods of test for mortar for masonry - Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-3
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11885 (1997-11)
Water quality - Determination of 33 elements by inductively coupled plasma atomic emission spectroscopy (ISO 11885:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11885
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10694 (1995-03)
Soil quality - Determination of organic and total carbon after dry combustion (elementary analysis)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10694
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 450-2 (2005-02) * EN 451-1 (2003-12)
Thay thế cho
EN 450 (1994-09)
Fly ash for concrete - Definitions, requirements and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 450
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 450-1 (2004-08)
Fly ash for concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 450-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 450-1+A1 (2007-10)
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 450-1+A1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 450-1+A1 (2007-10)
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 450-1+A1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 450 (1994-09)
Fly ash for concrete - Definitions, requirements and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 450
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 450 (1993-10)
Fly ash for concrete; definitions, requirements and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 450
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 450 (1991-01)
Fly ash for concrete; definitions, requirements and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 450
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 450-1 (2005-02)
Fly ash for concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 450-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 450-1 (2004-08)
Fly ash for concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 450-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 450-1 (2001-12)
Fly ash for concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 450-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 450-1 (2012-08)
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 450-1
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * CE marking * Chemical composition * Chemical properties * Concretes * Conformity * Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Fly ash * Losses on ignition * Marking * Packages * Physical properties * Production control * Properties * Quality assurance * Quality control * Specification * Specification (approval) * Suitability * Terminology * Thermodynamic properties * Annealing losses
Số trang
30