Loading data. Please wait

prEN 450

Fly ash for concrete; definitions, requirements and quality control

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 450
Tên tiêu chuẩn
Fly ash for concrete; definitions, requirements and quality control
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 18999-1 (1991-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-6 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of fineness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-6
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-21 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-21
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 197-1 (1992-10)
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 197-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1 (1992) * EN 196-2 (1992) * EN 196-3 (1992) * ENV 206 (1989) * prEN 451-1 (1993-09) * prEN 451-2 (1993-09)
Thay thế cho
prEN 450 (1991-01)
Fly ash for concrete; definitions, requirements and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 450
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 450 (1994-09)
Fly ash for concrete - Definitions, requirements and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 450
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 450-1+A1 (2007-10)
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 450-1+A1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 450 (1994-09)
Fly ash for concrete - Definitions, requirements and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 450
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 450 (1993-10)
Fly ash for concrete; definitions, requirements and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 450
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 450 (1991-01)
Fly ash for concrete; definitions, requirements and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 450
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 450-1 (2005-02)
Fly ash for concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 450-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 450-1 (2012-08)
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 450-1
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 450-2 (2005-02)
Fly ash for concrete - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 450-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Certification * Chemical properties * Concretes * Definitions * Fly ash * Marking * Physical properties * Quality control * Specification (approval)
Số trang