Loading data. Please wait

EN 14588

Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2010-10-00

Liên hệ
This European Standard defines terms concerned in all standardisation work within the scope of CEN/TC 335. According to CEN/TC 335 this European Standard is applicable to solid biofuels originating from the following sources: products from agriculture and forestry; vegetable waste from agriculture and forestry; vegetable waste from the food processing industry; wood waste, with the exception of wood waste which may contain halogenated organic compounds or heavy metals as a result of treatment with wood preservatives or coating, and which includes in particular such wood waste from construction- and demolition waste; cork waste; fibrous vegetable waste from virgin pulp production and from production of paper from pulp, if it is co-incinerated at the place of production and heat generated is recovered. The embedding of the scope within the biomass/biofuel field is given in Figure 1. NOTE 1 CEN/TC 335 considers that wood waste, including wood waste originating from construction and demolition waste are included in the scope of CEN/TC 335 and of the scope of the mandate M/298 "solid biofuels", unless they contain halogenated organic compounds or heavy metals as a result of treatment with wood preservatives or coatings [8]. NOTE 2 There are more terms included within this European Standard as covered by the mandate due to clarification and differentiation. NOTE 3 Changes of ownership of the fibrous vegetable waste between paper and pulp company and the operator of the co-incineration plant in which the waste is used does not affect the inclusion of the waste in the scope of mandate M/298. Other standards with a different scope than this European Standard can have different definitions than this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14588
Tên tiêu chuẩn
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Ngày phát hành
2010-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14588 (2011-01), IDT
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions; German version EN 14588:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14588
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X34-100*NF EN 14588 (2011-01-01), IDT
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn NF X34-100*NF EN 14588
Ngày phát hành 2011-01-01
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 14588 (2010-12), IDT
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 14588
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 14588 (2011-06-01), IDT
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 14588
Ngày phát hành 2011-06-01
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 14588 (2011-01-28), IDT
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 14588
Ngày phát hành 2011-01-28
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 14588 (2010-11-30), IDT * OENORM EN 14588 (2010-12-01), IDT * OENORM EN 14588 (2010-04-15), IDT * PN-EN 14588 (2011-02-21), IDT * PN-EN 14588 (2013-11-06), IDT * SS-EN 14588 (2010-11-01), IDT * UNE-EN 14588 (2011-09-07), IDT * TS EN 14588 (2012-12-27), IDT * UNI EN 14588:2010 (2010-11-25), IDT * STN EN 14588 (2011-06-01), IDT * NEN-EN 14588:2010 en (2010-10-01), IDT * SFS-EN 14588 (2011-05-27), IDT * SFS-EN 14588:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
CEN/TS 14588 (2003-12)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14588
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14588 (2010-03)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14588
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 16559 (2014-07)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 16559
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 16559 (2014-07)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 16559
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14588 (2010-10)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14588
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14588 (2003-12)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14588
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14588 (2010-03)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14588
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 14588 (2002-10)
Solid Biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn prCEN/TS 14588
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agriculture * Biofuels * Biological * Biomass * Bio-wastes * Classification * Definitions * Energy * Energy conversion * Forestry * Fuels * Parent materials * Properties * Residues * Solid fuels * Terminology * Vocabulary * Wastes
Số trang
42