Loading data. Please wait
FprEN 14588Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2010-03-00
| Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14588 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 16559 |
| Ngày phát hành | 2014-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14588 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 14588 |
| Ngày phát hành | 2010-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |