Loading data. Please wait

FprEN 14588

Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2010-03-00

Liên hệ
This European Standard defines terms concerned in all standardisation work within the scope of CEN/TC 335. According to CEN/TC 335 this European Standard is applicable to solid biofuels originating from the following sources: products from agriculture and forestry; vegetable waste from agriculture and forestry; vegetable waste from the food processing industry; wood waste, with the exception of wood waste which may contain halogenated organic compounds or heavy metals as a result of treatment with wood preservatives or coating, and which includes in particular such wood waste from construction- and demolition waste; cork waste; fibrous vegetable waste from virgin pulp production and from production of paper from pulp, if it is co-incinerated at the place of production and heat generated is recovered.
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 14588
Tên tiêu chuẩn
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Ngày phát hành
2010-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14588 (2010-03), IDT * 10/30214967 DC (2010-04-06), IDT * X34-100PR, IDT * OENORM EN 14588 (2010-04-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 14588 (2010-10)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14588
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 16559 (2014-07)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 16559
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14588 (2010-10)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14588
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14588 (2010-03)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14588
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agriculture * Biofuels * Biological * Biomass * Bio-wastes * Classification * Definitions * Energy * Energy conversion * Forestry * Fuels * Parent materials * Properties * Residues * Solid fuels * Terminology * Vocabulary * Wastes
Số trang
40