Loading data. Please wait

CEN/TS 14588

Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CEN/TS 14588
Tên tiêu chuẩn
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN CEN/TS 14588 (2004-04), IDT
Solid Biofuels - Terminology, definitions and descriptions; German version CEN/TS 14588:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN CEN/TS 14588
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* XP X34-100*XP CEN/TS 14588 (2005-07-01), IDT
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn XP X34-100*XP CEN/TS 14588
Ngày phát hành 2005-07-01
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM CEN/TS 14588 (2004-05-01), IDT
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM CEN/TS 14588
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN P CEN/TS 14588 (2005-09-01), IDT
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn CSN P CEN/TS 14588
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/CEN/TS 14588 (2004-05-12), IDT
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn DS/CEN/TS 14588
Ngày phát hành 2004-05-12
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* BS DD CEN/TS 14588 (2004-03-09), IDT * PKN-CEN/TS 14588 (2005-08-22), IDT * SIS-CEN/TS 14588 (2004-05-11), IDT * CEN/TS 14588:en (2004-03-26), IDT * CEN/TS 14588:fi (2005-06-03), IDT * UNI CEN/TS 14588:2005 (2005-05-01), IDT * STN P CEN/TS 14588 (2007-12-01), IDT * NPR-CEN/TS 14588:2004 en (2004-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1213-2 (1992-04)
Solid mineral fuels; vocabulary; part 2: terms relating to sampling, testing and analysis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1213-2
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13965-1 (2003-04)
Characterization of waste - Terminology - Part 1: Material related terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13965-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 540 (1995-03)
Solid mineral fuels - Determination of fusibility of ash - High-temperature tube method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 540
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1928 (1995-09)
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method, and calculation of net calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1928
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13909
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 14588 (2010-10)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14588
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 16559 (2014-07)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 16559
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14588 (2010-10)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14588
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14588 (2003-12)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14588
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 14588 (2002-10)
Solid Biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn prCEN/TS 14588
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agriculture * Biofuels * Biological * Biomass * Bio-wastes * Classification * Definitions * Energy * Energy conversion * Forestry * Fuels * Parent materials * Properties * Residues * Solid fuels * Terminology * Vocabulary * Wastes
Số trang
30