Loading data. Please wait
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method, and calculation of net calorific value
Số trang: 45
Ngày phát hành: 1995-09-00
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method, and calculation of net calorific value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 1928:1995*SABS ISO 1928:1995 |
Ngày phát hành | 1996-08-21 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid-stem calorimeter thermometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 651 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Enclosed-scale calorimeter thermometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 652 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coke; Determination of moisture in the analysis sample | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 687 |
Ngày phát hành | 1974-10-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coal and coke; Calculation of analyses to different bases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1170 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid-stem general purpose thermometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1770 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Enclosed-scale general purpose thermometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1771 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels; Determination of gross calorific value by the calorimeter bomb method, and calculation of net calorific value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1928 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method and calculation of net calorific value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1928 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method and calculation of net calorific value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1928 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method, and calculation of net calorific value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1928 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels; Determination of gross calorific value by the calorimeter bomb method, and calculation of net calorific value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1928 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |