Loading data. Please wait

ISO 1928

Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method, and calculation of net calorific value

Số trang: 45
Ngày phát hành: 1995-09-00

Liên hệ
Specifies a method for the determination of the gross calorific value of a solid mineral fuel in a bomb calorimeter. Gives formulae for calculating the net calorific value at constant pressure and volume. Presents general principles and procedures for the calibrations. Cancels and replaces the first edition, which has been technically revised.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1928
Tên tiêu chuẩn
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method, and calculation of net calorific value
Ngày phát hành
1995-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 1928:1995*SABS ISO 1928:1995 (1996-08-21)
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method, and calculation of net calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 1928:1995*SABS ISO 1928:1995
Ngày phát hành 1996-08-21
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51900-1 (1989-11), IDT * DIN 51900-1 (2000-04), MOD * GB/T 213 (2008), MOD * NF M03-005 (2004-05-01), IDT * JIS M 8814 (2003-03-20), MOD * PN-ISO 1928 (2002-07-11), IDT * SS-ISO 1928 (1996-02-23), IDT * STN ISO 1928 (2003-07-01), IDT * CSN ISO 1928 (1999-06-01), IDT * DS/ISO 1928 (1996-11-05), IDT * NEN-ISO 1928:1995 en (1995-10-01), IDT * SABS ISO 1928:1995 (1996-08-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 651 (1975-09)
Solid-stem calorimeter thermometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 651
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 652 (1975-09)
Enclosed-scale calorimeter thermometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 652
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 687 (1974-10)
Coke; Determination of moisture in the analysis sample
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 687
Ngày phát hành 1974-10-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1170 (1977-03)
Coal and coke; Calculation of analyses to different bases
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1170
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1770 (1981-06)
Solid-stem general purpose thermometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1770
Ngày phát hành 1981-06-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1771 (1981-06)
Enclosed-scale general purpose thermometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1771
Ngày phát hành 1981-06-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 331 (1983-09)
Thay thế cho
ISO 1928 (1976-12)
Solid mineral fuels; Determination of gross calorific value by the calorimeter bomb method, and calculation of net calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1928
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1928 (1993-02)
Thay thế bằng
ISO 1928 (2009-06)
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method and calculation of net calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1928
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1928 (2009-06)
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method and calculation of net calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1928
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1928 (1995-09)
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method, and calculation of net calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1928
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1928 (1976-12)
Solid mineral fuels; Determination of gross calorific value by the calorimeter bomb method, and calculation of net calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1928
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1928 (1993-02)
Từ khóa
Bomb methods * Calorific value * Calorific values * Calorimeter bombs * Calorimeters * Definitions * Fuels * Heat measurement * Liquid fuels * Mathematical calculations * Precision * Solid fuels * Testing * Bomb calorimeters
Mục phân loại
Số trang
45