Loading data. Please wait

ISO 1928

Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method and calculation of net calorific value

Số trang: 59
Ngày phát hành: 2009-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1928
Tên tiêu chuẩn
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method and calculation of net calorific value
Ngày phát hành
2009-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 1928:2009*SABS ISO 1928:2009 (2009-12-02)
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorific method, and calculation of net calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 1928:2009*SABS ISO 1928:2009
Ngày phát hành 2009-12-02
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* BS ISO 1928 (2009-07-31), IDT * NF M03-005 (2011-01-01), IDT * GOST 147 (2013), IDT * TS ISO 1928 (2014-06-18), IDT * CSN ISO 1928 (2010-10-01), IDT * DS/ISO 1928 (2009-09-30), IDT * NEN-ISO 1928:2009 en (2009-06-01), IDT * SABS ISO 1928:2009 (2009-12-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 651 (1975-09)
Solid-stem calorimeter thermometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 651
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 652 (1975-09)
Enclosed-scale calorimeter thermometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 652
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1770 (1981-06)
Solid-stem general purpose thermometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1770
Ngày phát hành 1981-06-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1771 (1981-06)
Enclosed-scale general purpose thermometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1771
Ngày phát hành 1981-06-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 687 (2004-09) * ISO 5068-2 (2007-02) * ISO 11722 (1999-05) * ISO 17247 (2005-05)
Thay thế cho
ISO 1928 (1995-09)
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method, and calculation of net calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1928
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1928 (2009-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1928 (2009-06)
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method and calculation of net calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1928
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1928 (1995-09)
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method, and calculation of net calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1928
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1928 (1976-12)
Solid mineral fuels; Determination of gross calorific value by the calorimeter bomb method, and calculation of net calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1928
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1928 (2009-02) * ISO/DIS 1928 (2007-05) * ISO/DIS 1928 (1993-02)
Từ khóa
Bomb calorimeters * Bomb methods * Calibration * Calorific value * Calorific values * Calorimeter bombs * Calorimeters * Definitions * Fuels * Heat measurement * Mathematical calculations * Precision * Solid fuels * Testing
Số trang
59