Loading data. Please wait
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2005-07-01
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method and calculation of net calorific value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M03-005*NF ISO 1928 |
Ngày phát hành | 2011-01-01 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Terminology - Part 1 : material related terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X30-011-1*NF EN 13965-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X34-100*NF EN 14588 |
Ngày phát hành | 2011-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X34-100*NF EN 14588 |
Ngày phát hành | 2011-01-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |