Loading data. Please wait

XP X34-100*XP CEN/TS 14588

Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2005-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
XP X34-100*XP CEN/TS 14588
Tên tiêu chuẩn
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Ngày phát hành
2005-07-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CEN/TS 14588:2003,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF M03-005*NF ISO 1928 (2011-01-01)
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method and calculation of net calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn NF M03-005*NF ISO 1928
Ngày phát hành 2011-01-01
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X30-011-1*NF EN 13965-1 (2004-09-01)
Characterization of waste - Terminology - Part 1 : material related terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn NF X30-011-1*NF EN 13965-1
Ngày phát hành 2004-09-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 540 * ISO 1213-2 * ISO 13909
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF X34-100*NF EN 14588 (2011-01-01)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn NF X34-100*NF EN 14588
Ngày phát hành 2011-01-01
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF X34-100*NF EN 14588 (2011-01-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF X34-100*NF EN 14588
Ngày phát hành 2011-01-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*XP X34-100*XP CEN/TS 14588
Từ khóa
Electric power systems * Plants * Silviculture * Wastes * Solid fuels * Agriculture * Vocabulary * Biomass
Số trang
37