Loading data. Please wait

NF X34-100*NF EN 14588

Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2011-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF X34-100*NF EN 14588
Tên tiêu chuẩn
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Ngày phát hành
2011-01-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14588:2010,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
XP CEN/TS 14588:200507 (X34-100)
Thay thế bằng
NF X34-100*NF EN ISO 16559 (2014-08-23)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn NF X34-100*NF EN ISO 16559
Ngày phát hành 2014-08-23
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF X34-100*NF EN ISO 16559 (2014-08-23)
Số hiệu tiêu chuẩn NF X34-100*NF EN ISO 16559
Ngày phát hành 2014-08-23
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF X34-100*NF EN 14588*XP CEN/TS 14588:200507 (X34-100)
Từ khóa
Electric power systems * Plants * Silviculture * Wastes * Solid fuels * Agriculture * Vocabulary * Biomass
Số trang
43