Loading data. Please wait
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số trang: 43
Ngày phát hành: 2011-01-01
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X34-100*NF EN ISO 16559 |
Ngày phát hành | 2014-08-23 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X34-100*NF EN ISO 16559 |
Ngày phát hành | 2014-08-23 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |