Loading data. Please wait
NF X30-011-1*NF EN 13965-1Characterization of waste - Terminology - Part 1 : material related terms and definitions
Số trang: 45
Ngày phát hành: 2004-09-01
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 1999/31/CE |
| Ngày phát hành | 1999-04-26 |
| Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2000/53/CE |
| Ngày phát hành | 2000-09-18 |
| Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2000/76/CE |
| Ngày phát hành | 2000-12-04 |
| Mục phân loại | 13.020.20. Kinh tế môi trường 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environnement and basic resources. Vocabulary for the channel of raw materials. 2 : terms for waste management. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | X30-011 |
| Ngày phát hành | 1983-06-01 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.01. Nước thải nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |