Loading data. Please wait
Environnement and basic resources. Vocabulary for the channel of raw materials. 2 : terms for waste management.
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1983-06-01
Raw materials and energy. Vocabulary and metodology in determination of energy content. Energy equivalents. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | X30-110 |
Ngày phát hành | 1983-08-01 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.20. Kinh tế môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procuct life and durability. Vocabulary. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | X50-500 |
Ngày phát hành | 1978-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Product life and durability. Vocabulary of renovation and reconstruction work. Reference conditions for products for re-use. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | X50-501 |
Ngày phát hành | 1982-02-01 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lifting and tilting device for mobile containers for solid waste. Requirements for the comb. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | H96-112 |
Ngày phát hành | 1982-12-01 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommandation for taking into account raw material and energy costs when drawing up technical specifications : regulation, standards, specifications... | |
Số hiệu tiêu chuẩn | X30-100 |
Ngày phát hành | 1983-11-01 |
Mục phân loại | 13.020.20. Kinh tế môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |