Loading data. Please wait

X30-110

Raw materials and energy. Vocabulary and metodology in determination of energy content. Energy equivalents.

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1983-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
X30-110
Tên tiêu chuẩn
Raw materials and energy. Vocabulary and metodology in determination of energy content. Energy equivalents.
Ngày phát hành
1983-08-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
X30-100 (1983-11-01)
Recommandation for taking into account raw material and energy costs when drawing up technical specifications : regulation, standards, specifications...
Số hiệu tiêu chuẩn X30-100
Ngày phát hành 1983-11-01
Mục phân loại 13.020.20. Kinh tế môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* X02-004 * X02-006 * X02-020 * X02-050 * X30-001 * X30-010 * X30-011
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Electric power systems * Abstracting * Basic (priority) * Units of measurement * Raw materials * Energy consumption * Energy * Mathematical calculations * Vocabulary
Số trang
18