Loading data. Please wait

prCEN/TS 14588

Solid Biofuels - Terminology, definitions and descriptions

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2002-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prCEN/TS 14588
Tên tiêu chuẩn
Solid Biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Ngày phát hành
2002-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM CEN/TS 14588 (2003-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
CEN/TS 14588 (2003-12)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14588
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 16559 (2014-07)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 16559
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14588 (2010-10)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14588
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14588 (2003-12)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14588
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 14588 (2002-10)
Solid Biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn prCEN/TS 14588
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Biofuels * Biomass * Classification * Definitions * Energy * Energy conversion * Fuels * Properties * Solid fuels * Vocabulary * Wastes
Số trang
34