Loading data. Please wait

OENORM CEN/TS 14588

Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2004-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM CEN/TS 14588
Tên tiêu chuẩn
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Ngày phát hành
2004-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CEN/TS 14588 (2003-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 540 (1995-03)
Solid mineral fuels - Determination of fusibility of ash - High-temperature tube method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 540
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1213-2 (1992-04)
Solid mineral fuels; vocabulary; part 2: terms relating to sampling, testing and analysis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1213-2
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1928 (1995-09)
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method, and calculation of net calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1928
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13965-1 (2000) * ISO 13909 (2003)
Thay thế cho
OENORM CEN/TS 14588 (2003-01-01)
Thay thế bằng
OENORM EN 14588 (2010-12-01)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 14588
Ngày phát hành 2010-12-01
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 16559 (2014-10-15)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 16559
Ngày phát hành 2014-10-15
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM CEN/TS 14588 (2004-05-01)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM CEN/TS 14588
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 14588 (2010-12-01)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 14588
Ngày phát hành 2010-12-01
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM CEN/TS 14588 (2003-01-01)
Từ khóa
Biofuels * Biomass * Definitions * Descriptions * Energy * Energy sources * Fuels * Index of headings * Multilingual * Solid fuels * Terminology
Số trang
34