Loading data. Please wait
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2004-05-01
Solid mineral fuels - Determination of fusibility of ash - High-temperature tube method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 540 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels; vocabulary; part 2: terms relating to sampling, testing and analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1213-2 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method, and calculation of net calorific value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1928 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 14588 |
Ngày phát hành | 2010-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 16559 |
Ngày phát hành | 2014-10-15 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM CEN/TS 14588 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 14588 |
Ngày phát hành | 2010-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |