Loading data. Please wait
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số trang: 48
Ngày phát hành: 2010-12-01
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM CEN/TS 14588 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 16559 |
Ngày phát hành | 2014-10-15 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 16559 |
Ngày phát hành | 2014-10-15 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM CEN/TS 14588 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 14588 |
Ngày phát hành | 2010-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |