Loading data. Please wait

OENORM EN ISO 16559

Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014)

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2014-10-15

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM EN ISO 16559
Tên tiêu chuẩn
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014)
Ngày phát hành
2014-10-15
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 16559 (2014-07), IDT * ISO 16559 (2014-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
OENORM EN 14588 (2010-12-01)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 14588
Ngày phát hành 2010-12-01
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 16559 (2013-04-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 16559 (2014-10-15)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 16559
Ngày phát hành 2014-10-15
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM CEN/TS 14588 (2004-05-01)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM CEN/TS 14588
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 14588 (2010-12-01)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 14588
Ngày phát hành 2010-12-01
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 16559 (2013-04-01) * OENORM EN 14588 (2010-04-15) * OENORM CEN/TS 14588 (2003-01-01)
Từ khóa
Agriculture * Aquaculture * Biofuels * Definitions * Descriptions * Forestry * Gardening * Raw material * Terminology
Số trang
44