Loading data. Please wait
Solid Biofuels - Terminology, definitions and descriptions; German version CEN/TS 14588:2003
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2004-04-00
Testing of solid fuels; sampling and sample preparation; sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51701-2 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of solid fuels; sampling and sample preparation; sample preparation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51701-3 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of solid fuels - Determination of fusibility of fuel ash | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51730 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of solid and liquid fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimeter and calculation of net calorific value - Part 1: Principles, apparatus, methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51900-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Biomass Fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1126a |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Terminology - Part 1: Material related terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13965-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels - Determination of fusibility of ash - High-temperature tube method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 540 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels; vocabulary; part 2: terms relating to sampling, testing and analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1213-2 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method, and calculation of net calorific value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1928 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 1: General introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13909-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 5: Coke; Sampling from moving streams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13909-5 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 6: Coke; Preparation of test samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13909-6 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 7: Methods for determining the precision of sampling, sample preparation and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13909-7 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 8: Methods of testing for bias | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13909-8 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions; German version EN 14588:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14588 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014); German version EN ISO 16559:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16559 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions; German version EN 14588:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14588 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid Biofuels - Terminology, definitions and descriptions; German version CEN/TS 14588:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN CEN/TS 14588 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |