Loading data. Please wait

DIN CEN/TS 14588

Solid Biofuels - Terminology, definitions and descriptions; German version CEN/TS 14588:2003

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2004-04-00

Liên hệ
This European Technical specification defines terms concerned in all standardisation work within the scope of CEN/TC 335. According to CEN/TC 335 this European Technical specification is applicable to solid biofuels originating from the following sources: - products from agriculture and forestry; - vegetable waste from agriculture and forestry; - vegetable waste from the food processing industry; - wood waste, with the exception of wood waste which may contain halogenated organic compounds or heavy metals as a result of treatment with wood preservatives or coating, and which includes in particular such wood waste from construction- and demolition waste; - cork waste; - fibrous vegetable waste from virgin pulp production and from production of paper from pulp, if it is co-incinerated at the place of production and heat generated is recovered.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN CEN/TS 14588
Tên tiêu chuẩn
Solid Biofuels - Terminology, definitions and descriptions; German version CEN/TS 14588:2003
Ngày phát hành
2004-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CEN/TS 14588 (2003-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 51701-2 (1985-08)
Testing of solid fuels; sampling and sample preparation; sampling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51701-2
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51701-3 (1985-08)
Testing of solid fuels; sampling and sample preparation; sample preparation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51701-3
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51730 (1998-04)
Testing of solid fuels - Determination of fusibility of fuel ash
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51730
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51900-1 (2000-04)
Testing of solid and liquid fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimeter and calculation of net calorific value - Part 1: Principles, apparatus, methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51900-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 1126a (1994)
Standard Terminology Relating to Biomass Fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 1126a
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13965-1 (2003-04)
Characterization of waste - Terminology - Part 1: Material related terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13965-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 540 (1995-03)
Solid mineral fuels - Determination of fusibility of ash - High-temperature tube method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 540
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1213-2 (1992-04)
Solid mineral fuels; vocabulary; part 2: terms relating to sampling, testing and analysis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1213-2
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1928 (1995-09)
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method, and calculation of net calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1928
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13909-1 (2001-12)
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 1: General introduction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13909-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13909-5 (2001-12)
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 5: Coke; Sampling from moving streams
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13909-5
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13909-6 (2001-12)
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 6: Coke; Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13909-6
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13909-7 (2001-12)
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 7: Methods for determining the precision of sampling, sample preparation and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13909-7
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13909-8 (2001-12)
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 8: Methods of testing for bias
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13909-8
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10241 (1992-12) * ISO 13909-2 (2001-12) * ISO 13909-3 (2001-12) * ISO 13909-4 (2001-12) * OENORM M 7132 (1998-07-01) * SS 187106 (2000-08-25) * 75/442/EWG (1975-07-15) * 2000/76/EG (2000-12-04)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN 14588 (2011-01)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions; German version EN 14588:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14588
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 16559 (2014-12)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014); German version EN ISO 16559:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 16559
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14588 (2011-01)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions; German version EN 14588:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14588
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN CEN/TS 14588 (2004-04)
Solid Biofuels - Terminology, definitions and descriptions; German version CEN/TS 14588:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN CEN/TS 14588
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agriculture * Biofuels * Biological * Biomass * Bio-wastes * Classification * Definitions * Energy * Energy conversion * Forestry * Fuels * Parent materials * Properties * Residues * Solid fuels * Terminology * Vocabulary * Wastes
Số trang
34