Loading data. Please wait

DIN EN ISO 16559

Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014); German version EN ISO 16559:2014

Số trang: 51
Ngày phát hành: 2014-12-00

Liên hệ
This international standard determines the terminology and definitions for solid biofuels. According to the scope of the ISO/TC 238 this standard only includes raw and processed material originating from - forestry and arboriculture, - agriculture and horticulture, - aquaculture. Materials originating from different recycling processes of end-of-life-products are not within the scope but relevant terms are included for information. Areas covered by ISO/TC 28/SC 7 Liquid biofuels and ISO/TC 193 Natural gas are excluded. Other standards with a different scope than this International Standard may have different definitions than this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 16559
Tên tiêu chuẩn
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014); German version EN ISO 16559:2014
Ngày phát hành
2014-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 16559 (2014-07), IDT * ISO 16559 (2014-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/ASABE S 593.1 (2011)
Terminology and Definitions for Biomass Production, Harvesting and Collection, Storage, Processing, Conversion and Utilization
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASABE S 593.1
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.020.01. Trang trại và lâm nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13965-1 (2004-12)
Characterization of waste - Terminology - Part 1: Material related terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13965-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14588 (2010-10)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14588
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1213-2 (1992-04)
Solid mineral fuels; vocabulary; part 2: terms relating to sampling, testing and analysis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1213-2
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534-2 (2006-09)
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 2: Applied statistics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534-2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14040 (2006-07)
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14040
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17225-1 (2014-05)
Solid biofuels - Fuel specifications and classes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17225-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17225-2 (2014-05)
Solid biofuels - Fuel specifications and classes - Part 2: Graded wood pellets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17225-2
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17225-3 (2014-05)
Solid biofuels - Fuel specifications and classes - Part 3: Graded wood briquettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17225-3
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17225-7 (2014-05)
Solid biofuels - Fuel specifications and classes - Part 7: Graded non-woody briquettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17225-7
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9000 (2005-12) * DIN EN ISO 14040 (2009-11) * DIN EN ISO 16967 (2013-03) * DIN EN ISO 17225-1 (2014-09) * DIN EN ISO 17225-2 (2014-09) * DIN EN ISO 17225-3 (2014-09) * DIN EN ISO 17225-7 (2014-09) * DIN EN ISO 18757 (2006-01) * DIN ISO 3534-1 (2009-10) * DIN ISO 3534-2 (2013-12) * DIN ISO 4324 (1983-12) * DIN ISO 11074 (2006-06) * EN 14780 (2011-06) * EN 14918 (2009-12) * EN 14961-1 (2010-01) * ISO 10241 (1992-12)
Thay thế cho
DIN EN 14588 (2011-01)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions; German version EN 14588:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14588
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 16559 (2013-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 16559 (2014-12)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014); German version EN ISO 16559:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 16559
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14588 (2011-01)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions; German version EN 14588:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14588
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN CEN/TS 14588 (2004-04)
Solid Biofuels - Terminology, definitions and descriptions; German version CEN/TS 14588:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN CEN/TS 14588
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 16559 (2014-12) * DIN EN ISO 16559 (2013-03) * DIN EN 14588 (2010-03)
Từ khóa
Agriculture * Biofuels * Biological * Biomass * Bio-wastes * Classification * Definitions * Energy * Energy conversion * Forestry * Fuels * Parent materials * Properties * Residues * Solid fuels * Terminology * Terminology standard * Vocabulary * Wastes
Số trang
51