Loading data. Please wait

ISO 17225-7

Solid biofuels - Fuel specifications and classes - Part 7: Graded non-woody briquettes

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2014-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 17225-7
Tên tiêu chuẩn
Solid biofuels - Fuel specifications and classes - Part 7: Graded non-woody briquettes
Ngày phát hành
2014-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 17225-7 (2014-09), IDT * BS EN ISO 17225-7 (2014-07-31), IDT * EN ISO 17225-7 (2014-05), IDT * NF X34-101-7 (2014-06-28), IDT * CAN/CSA-ISO 17225-7 (2015-03-01), IDT * SN EN ISO 17225-7 (2014-07), IDT * OENORM EN ISO 17225-7 (2014-08-01), IDT * PN-EN ISO 17225-7 (2014-08-13), IDT * SS-EN ISO 17225-7 (2014-05-12), IDT * UNE-EN ISO 17225-7 (2014-11-12), IDT * TS EN ISO 17225-7 (2014-10-30), IDT * UNI EN ISO 17225-7:2014 (2014-07-03), IDT * STN EN ISO 17225-7 (2014-11-01), IDT * CSN EN ISO 17225-7 (2015-01-01), IDT * DS/EN ISO 17225-7 (2014-06-04), IDT * NEN-EN-ISO 17225-7:2014 en (2014-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 303-5 (2012-06)
Heating boilers - Part 5: Heating boilers for solid fuels, manually and automatically stoked, nominal heat output of up to 500 kW - Terminology, requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 303-5
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12809 (2001-06)
Residential independent boilers fired by solid fuel - Nominal heat output up to 50 kW - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12809
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16559 (2014-07)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16559
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16994 (2015-04)
Solid biofuels - Determination of total content of sulfur and chlorine
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16994
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17225-1 (2014-05)
Solid biofuels - Fuel specifications and classes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17225-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14780 * ISO 16948 (2015-05) * ISO 16968 (2015-05) * ISO 18122 * ISO 18125 * ISO 18134-1 * ISO 18134-2 * ISO 18135 * ISO 18847
Thay thế cho
ISO/FDIS 17225-7 (2013-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 17225-7 (2014-05)
Solid biofuels - Fuel specifications and classes - Part 7: Graded non-woody briquettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17225-7
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 17225-7 (2013-11) * ISO/DIS 17225-7 (2012-09)
Từ khóa
Biofuels * Biogenic * Biomass * Briquettes * By-products * Classification systems * Definitions * Fuels * Grades (quality) * Quality * Solid fuels * Specification (approval) * Wood
Số trang
6