Loading data. Please wait

EN 12809

Residential independent boilers fired by solid fuel - Nominal heat output up to 50 kW - Requirements and test methods

Số trang: 48
Ngày phát hành: 2001-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12809
Tên tiêu chuẩn
Residential independent boilers fired by solid fuel - Nominal heat output up to 50 kW - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2001-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12809 (2002-03), IDT
Residential independent boilers fired by solid fuel - Nominal heat output up to 50 kW - Requirements and test methods; German version EN 12809:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12809
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12809 (2005-08), IDT
Residential independent boilers fired by solid fuel - Nominal heat output up to 50 kW - Requirements and test methods; German version EN 12809:2001 + A1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12809
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12809 (2001-06), IDT
Residential independent boilers fired by solid fuel - Nominal heat output up to 50 kW - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12809
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12809/AC (2003-11), IDT
Residential independent boilers fired by solid fuel - Nominal heat output up to 50 kW - Requirements and test methods; Corrigendum AC
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12809/AC
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12809/AC*SN EN 12809 (2006-09), IDT
Residential independent boilers fired by solid fuel - Nominal heat output up to 50 kW - Requirements and test methods; Corrigendum AC
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12809/AC*SN EN 12809
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 12809 (2002-03-01), IDT
Residential independent boilers fired by solid fuel - Nominal heat output up to 50 kW - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 12809
Ngày phát hành 2002-03-01
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 12809 (2001-09-11), IDT
Residental independent boilers fired by solid fuel - Nominal heat output up to 50 kW - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 12809
Ngày phát hành 2001-09-11
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 12809+A1 (2001-09-05), IDT * BS EN 12809+A1 (2001-09-05), NEQ * NF D32-306 (2002-05-01), IDT * OENORM EN 12809 (2002-03-01), IDT * OENORM EN 12809 (2003-12-01), IDT * OENORM EN 12809 (2005-03-01), IDT * OENORM EN 12809 (2006-09-01), IDT * PN-EN 12809 (2002-12-23), IDT * SS-EN 12809 (2001-06-21), IDT * UNE-EN 12809 (2002-05-30), IDT * TS EN 12809 (2005-04-19), IDT * UNI EN 12809:2004 (2004-11-01), IDT * STN EN 12809 (2002-08-01), IDT * NEN-EN 12809:2001 en (2001-07-01), IDT * SFS-EN 12809 + AC:en (2002-02-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1561 (1997-06)
Founding - Grey cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1561
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1563 (1997-06)
Founding - Spheroidal graphite cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1563
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (1995-04)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10111 (1998-02)
Continuously hot-rolled low carbon steel sheet and strip for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10111
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10120 (1996-12)
Steel sheet and strip for welded gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10120
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-2 (2000-09)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 2: Verification by means of limit gauges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-2 (1987-08)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads; Part 2 : Verification by means of limit gauges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-2
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 331 (1983-09)
Coal; determination of moisture in the analysis sample; direct gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 331
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 334 (1992-12)
Solid mineral fuels; determination of total sulfur; Eschka method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 334
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-2 (1992-12)
Thay thế cho
prEN 12809 (2000-11)
Residential independent boilers fired by solid fuel - Nominal heat output up to 50 kW - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12809
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12809 (2001-06)
Residential independent boilers fired by solid fuel - Nominal heat output up to 50 kW - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12809
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12809 (1997-03)
Residential independent heating and hot water boilers fired by solid fuel - Hand and automatically fired - Nominal heat output up to 50 kW - Definitions, requirements, instructions, marking and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12809
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12809 (2000-11)
Residential independent boilers fired by solid fuel - Nominal heat output up to 50 kW - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12809
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boilers * Conformity testing * Definitions * Design * Electrical safety * Fire places * Heaters * Heating water * Industrial heat-water-installations * Instructions * Instructions for use * Letterings * Marking * Materials * Operational instructions * Performance * Safety * Safety requirements * Solid fuels * Space-heating systems * Specification (approval) * Testing * Thermal efficiency * Thermal environment systems * Power * Output capacity * Efficiency
Số trang
48