Loading data. Please wait

prEN 12809

Residential independent boilers fired by solid fuel - Nominal heat output up to 50 kW - Requirements and test methods

Số trang: 55
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12809
Tên tiêu chuẩn
Residential independent boilers fired by solid fuel - Nominal heat output up to 50 kW - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1561 (1997-06)
Founding - Grey cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1561
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1563 (1997-06)
Founding - Spheroidal graphite cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1563
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (1995-04)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10111 (1998-02)
Continuously hot-rolled low carbon steel sheet and strip for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10111
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10120 (1996-12)
Steel sheet and strip for welded gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10120
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-2 (1982-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads; Part 2 : Verification by means of limit gauges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-2
Ngày phát hành 1982-02-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-2 (1987-08)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads; Part 2 : Verification by means of limit gauges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-2
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 331 (1983-09)
Coal; determination of moisture in the analysis sample; direct gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 331
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 334 (1992-12)
Solid mineral fuels; determination of total sulfur; Eschka method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 334
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 351 (1996-02)
Solid mineral fuels - Determination of total sulfur - High temperature combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 351
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 501 (1981-11)
Coal; Determination of the crucible swelling number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 501
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 562 (1998-02)
Hard coal and coke - Determination of volatile matter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 562
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 609 (1996-02)
Solid mineral fuels - Determination of carbon and hydrogen - High temperature combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 609
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 687 (1974-10)
Coke; Determination of moisture in the analysis sample
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 687
Ngày phát hành 1974-10-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1171 (1997-12)
Solid mineral fuels - Determination of ash content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1171
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1928 (1995-09)
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method, and calculation of net calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1928
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-2 (1992-12)
Thay thế cho
prEN 12809 (1997-03)
Residential independent heating and hot water boilers fired by solid fuel - Hand and automatically fired - Nominal heat output up to 50 kW - Definitions, requirements, instructions, marking and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12809
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12809 (2001-06)
Residential independent boilers fired by solid fuel - Nominal heat output up to 50 kW - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12809
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12809 (2001-06)
Residential independent boilers fired by solid fuel - Nominal heat output up to 50 kW - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12809
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12809 (1997-03)
Residential independent heating and hot water boilers fired by solid fuel - Hand and automatically fired - Nominal heat output up to 50 kW - Definitions, requirements, instructions, marking and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12809
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12809 (2000-11)
Residential independent boilers fired by solid fuel - Nominal heat output up to 50 kW - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12809
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boilers * Definitions * Design * Electrical safety * Fire places * Heating water * Industrial heat-water-installations * Instructions * Instructions for use * Letterings * Marking * Materials * Operational instructions * Performance * Safety * Safety requirements * Solid fuels * Space-heating systems * Specification (approval) * Testing * Thermal efficiency * Power * Output capacity * Efficiency
Số trang
55