Loading data. Please wait
Solid mineral fuels - Determination of carbon and hydrogen - High temperature combustion method
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1996-02-00
Solid mineral fuels - Determination of carbon and hydrogen - High temperature combustion method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 609:1996*SABS ISO 609:1996 |
Ngày phát hành | 2001-03-02 |
Mục phân loại | 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coal; determination of moisture in the analysis sample; direct gravimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 331 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coke; Determination of moisture in the analysis sample | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 687 |
Ngày phát hành | 1974-10-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels; Determination of carbon dioxide content; Gravimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 925 |
Ngày phát hành | 1980-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coal and coke; Calculation of analyses to different bases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1170 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal; Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1988 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coke; Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2309 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Brown coals and lignites; Determination of moisture content; Indirect gravimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5068 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Brown coals and lignites; Principles of sampling; Part 2 : Sample preparation for determination of moisture content and for general analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5069-2 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coal and coke; Determination of carbon and hydrogen; High temperature combustion method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 609 |
Ngày phát hành | 1975-01-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coal and coke; Determination of carbon and hydrogen; High temperature combustion method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 609 |
Ngày phát hành | 1975-01-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels - Determination of carbon and hydrogen - High temperature combustion method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 609 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |