Loading data. Please wait

ISO 609

Solid mineral fuels - Determination of carbon and hydrogen - High temperature combustion method

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1996-02-00

Liên hệ
Specifies a method of the determination of the total carbon and the total hydrogen of hard coal, brown coal, lignite and coke by a high temperature combustion method.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 609
Tên tiêu chuẩn
Solid mineral fuels - Determination of carbon and hydrogen - High temperature combustion method
Ngày phát hành
1996-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 609:1996*SABS ISO 609:1996 (2001-03-02)
Solid mineral fuels - Determination of carbon and hydrogen - High temperature combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 609:1996*SABS ISO 609:1996
Ngày phát hành 2001-03-02
Mục phân loại 73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1016-106.1.1 (1996-10-15), IDT * SS-ISO 609 (1996-06-14), IDT * GOST 2408.4 (1998), IDT * CSN ISO 609 (2001-01-01), IDT * DS/ISO 609 + Cor.1 (1996-11-04), IDT * NEN-ISO 609:1996 en (1996-04-01), IDT * SABS ISO 609:1996 (2001-03-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 331 (1983-09)
Coal; determination of moisture in the analysis sample; direct gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 331
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 687 (1974-10)
Coke; Determination of moisture in the analysis sample
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 687
Ngày phát hành 1974-10-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 925 (1980-08)
Solid mineral fuels; Determination of carbon dioxide content; Gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 925
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1170 (1977-03)
Coal and coke; Calculation of analyses to different bases
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1170
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1988 (1975-03)
Hard coal; Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1988
Ngày phát hành 1975-03-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2309 (1980-02)
Coke; Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2309
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5068 (1983-10)
Brown coals and lignites; Determination of moisture content; Indirect gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5068
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5069-2 (1983-12)
Brown coals and lignites; Principles of sampling; Part 2 : Sample preparation for determination of moisture content and for general analysis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5069-2
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1015 (1992-03)
Thay thế cho
ISO 609 (1975-01)
Coal and coke; Determination of carbon and hydrogen; High temperature combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 609
Ngày phát hành 1975-01-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 609 (1993-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 609 (1975-01)
Coal and coke; Determination of carbon and hydrogen; High temperature combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 609
Ngày phát hành 1975-01-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 609 (1996-02)
Solid mineral fuels - Determination of carbon and hydrogen - High temperature combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 609
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 609 (1993-11)
Từ khóa
Carbon * Chemical analysis and testing * Coal * Coke * Combustion methods * Determination * Determination of content * Fossil fuels * High-temperature testing * Hydrogen * Lignite * Minerals * Solid fuels
Mục phân loại
Số trang
11