Loading data. Please wait

ISO 351

Solid mineral fuels - Determination of total sulfur - High temperature combustion method

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1996-02-00

Liên hệ
Gives a method of the determination of the total sulfur content of hard coal, brown coal, lignite and coke by a high temperature combustion method. Replaces the second edition.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 351
Tên tiêu chuẩn
Solid mineral fuels - Determination of total sulfur - High temperature combustion method
Ngày phát hành
1996-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 51724-1 (1999-06), MOD * DIN 51724-1 (1997-11), MOD * BS 1016-106.4.2 (1996-10-15), IDT * GB/T 214 (2007), NEQ * PN-ISO 351 (1999-06-04), IDT * SS-ISO 351 (1996-06-14), IDT * GOST 2059 (1995), IDT * CSN ISO 351 (2001-01-01), IDT * DS/ISO 351 + Cor.1 (1996-11-04), IDT * NEN-ISO 351:1996 en (1996-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 331 (1983-09) * ISO 587 (1981-11) * ISO 687 (1974-10) * ISO 1015 (1992-03) * ISO 1170 (1977-03) * ISO 1988 (1975-03) * ISO 2309 (1980-02) * ISO 5068 (1983-10) * ISO 5069-2 (1983-12)
Thay thế cho
ISO 351 (1984-10)
Solid mineral fuels; Determination of total sulfur; High temperature combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 351
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 351 (1993-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 351 (1996-02)
Solid mineral fuels - Determination of total sulfur - High temperature combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 351
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 351 (1984-10)
Solid mineral fuels; Determination of total sulfur; High temperature combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 351
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 351 (1993-11)
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Coal * Coke * Combustion methods * Determination * Determination of content * Fossil fuels * High-temperature testing * Lignite * Minerals * Solid fuels * Sulphur * Total sulphur
Mục phân loại
Số trang
6