Loading data. Please wait

ISO 1171

Solid mineral fuels - Determination of ash content

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1997-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1171
Tên tiêu chuẩn
Solid mineral fuels - Determination of ash content
Ngày phát hành
1997-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 131:1997*SABS ISO 1171:1997 (1999-09-28)
Solid mineral fuels - Determination of ash content
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 131:1997*SABS ISO 1171:1997
Ngày phát hành 1999-09-28
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51719 (1997-07), MOD * BS 1016-104.4 (1998-04-15), IDT * PN-ISO 1171 (2002-10-10), IDT * GOST 11022 (1995), IDT * STN ISO 1171 (2003-08-01), IDT * CSN ISO 1171 (2001-09-01), IDT * NEN-ISO 1171:1998 en (1998-02-01), IDT * SABS ISO 1171:1997 (1999-09-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 1171 (1981-10) * ISO/FDIS 1171 (1997-08)
Thay thế bằng
ISO 1171 (2010-06)
Solid mineral fuels - Determination of ash
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1171
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/R 1016 (1969-03)
DETERMINATION OF ASH OF BROWN COALS AND LIGNITES
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1016
Ngày phát hành 1969-03-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1171 (1997-12)
Solid mineral fuels - Determination of ash content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1171
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1171 (2010-06)
Solid mineral fuels - Determination of ash
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1171
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1171 (1997-08) * ISO/DIS 1171 (1996-08) * ISO/DIS 1171 (1994-07) * ISO 1171 (1981-10)
Từ khóa
Ashes * Chemical analysis and testing * Coal * Coke * Determination of content * Samples * Solid fuels * Specimen preparation * Test equipment * Testing
Mục phân loại
Số trang
4