Loading data. Please wait

ISO 1171

Solid mineral fuels - Determination of ash

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2010-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1171
Tên tiêu chuẩn
Solid mineral fuels - Determination of ash
Ngày phát hành
2010-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 131:2011*SABS ISO 1171:2011 (2011-02-22)
Solid mineral fuels - Determination of ash
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 131:2011*SABS ISO 1171:2011
Ngày phát hành 2011-02-22
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* BS ISO 1171 (2010-11-30), IDT * GOST R 55661 (2013), IDT * TS ISO 1171 (2014-04-16), IDT * CSN ISO 1171 (2011-10-01), IDT * DS/ISO 1171 (2010-09-03), IDT * SABS ISO 1171:2011 (2011-02-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 1171 (1997-12)
Solid mineral fuels - Determination of ash content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1171
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1171 Technical Corrigendum 1 (1998-11)
Solid mineral fuels - Determination of ash content; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1171 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1171 (2010-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1171 Technical Corrigendum 1 (1998-11)
Solid mineral fuels - Determination of ash content; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1171 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1171 (1997-12)
Solid mineral fuels - Determination of ash content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1171
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1016 (1969-03)
DETERMINATION OF ASH OF BROWN COALS AND LIGNITES
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1016
Ngày phát hành 1969-03-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1171 (2010-06)
Solid mineral fuels - Determination of ash
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1171
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1171 (2010-03) * ISO/FDIS 1171 (1997-08) * ISO/DIS 1171 (1996-08) * ISO/DIS 1171 (1994-07) * ISO 1171 (1981-10)
Từ khóa
Ash contents * Ashes * Chemical analysis and testing * Coal * Coke * Determination of content * Samples * Solid fuels * Specimen preparation * Test equipment * Testing
Mục phân loại
Số trang
4