Loading data. Please wait

EN 303-5

Heating boilers - Part 5: Heating boilers for solid fuels, manually and automatically stoked, nominal heat output of up to 500 kW - Terminology, requirements, testing and marking

Số trang: 81
Ngày phát hành: 2012-06-00

Liên hệ
General This European Standard applies to heating boilers including safety devices up to a nominal heat output of 500 kW which are designed for the burning of solid fuels only and are operated according to the instructions of the boiler manufacturer. This European Standard deals with significant hazards, hazardous situations and events relevant to heating boilers used as intended and under the conditions foreseen by the manufacturer (see Clause 4). The boilers may operate under natural draught or forced draught. The stoking may work manually or automatically. NOTE This European Standard deals with boilers which are both within and outside of the scope of the Machinery Directive 2006/42/EC. This European Standard contains requirements and test methods for safety, combustion quality, operating characteristics, marking and maintenance of heating boilers. It also covers all external equipment that influences the safety systems (e. g. back burning safety device, integral fuel hopper). This European Standard covers only boilers that include burners as a unit. The standard applies to the combination of a boiler body with a solid fuel burner according to EN 15270 as a unit only when the whole unit is tested in accordance with this European Standard. Heating boilers in accordance with this European Standard are designed for central heating installations where the heat carrier is water and the maximum allowable temperature is 110 °C, and which can operate at a maximum allowable operating pressure of 6 bars. For heating boilers with a built-in or attached water heater (storage or continuous flow heater), this European Standard only applies to those parts of the water heater which are necessarily subject to the operating conditions of the heating boiler (heating part). This European Standard does not apply to: heating boilers and other heating appliances which are also designed for the direct heating of the place of installation; cooking appliances; the design and construction of external fuel storage and transportation devices prior to the safety devices of the boiler; room sealed applications; condensing boilers. This European Standard specifies the necessary terminology for solid fuel heating boilers, the control and safety related requirements, the design requirements, the technical heating requirements (taking into account the environmental requirements) and testing, as well as the marking requirements. This European Standard is not applicable to heating boilers which are tested before the date of its publication as an EN (European Standard).
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 303-5
Tên tiêu chuẩn
Heating boilers - Part 5: Heating boilers for solid fuels, manually and automatically stoked, nominal heat output of up to 500 kW - Terminology, requirements, testing and marking
Ngày phát hành
2012-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 303-5 (2012-10), IDT
Heating boilers - Part 5: Heating boilers for solid fuels, manually and automatically stoked, nominal heat output of up to 500 kW - Terminology, requirements, testing and marking; German version EN 303-5:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 303-5
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 303-5 (2012-09), IDT
Heating boilers - Part 5: Heating boilers for solid fuels, manually and automatically stoked, nominal heat output of up to 500 kW - Terminology, requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 303-5
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 303-5 (2013-01-01), IDT
Heating boilers - Part 5: Heating boilers for solid fuels, manually and automatically stoked, nominal heat output of up to 500 kW - Terminology, requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 303-5
Ngày phát hành 2013-01-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 303-5 (2012-08-31), IDT
Heating boilers - Part 5: Heating boilers for solid fuels, manually and automatically stoked, nominal heat output of up to 500 kW - Terminology, requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 303-5
Ngày phát hành 2012-08-31
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 303-5 (2012-08-31), IDT * NF E31-354-5 (2012-11-01), IDT * OENORM EN 303-5 (2012-11-15), IDT * PN-EN 303-5 (2012-08-21), IDT * PN-EN 303-5 (2013-12-11), IDT * PN-EN 303-5 (2014-01-31), IDT * SS-EN 303-5 (2012-06-30), IDT * UNE-EN 303-5 (2013-05-08), IDT * TS EN 303-5 (2014-11-03), IDT * UNI EN 303-5:2012 (2012-09-06), IDT * STN EN 303-5 (2012-12-01), IDT * NEN-EN 303-5:2012 en (2012-07-01), IDT * SFS-EN 303-5:en (2012-08-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 303-1 (1999-01)
Heating boilers - Part 1: Heating boilers with forced draught burners - Terminology, general requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 303-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 303-1/A1 (2003-09)
Heating boilers - Part 1: Heating boilers with forced draught burners; Terminology, general requirements, testing and marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 303-1/A1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2011-07)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 304 (1992-09)
Heating boilers; test code for heating boilers for atomizing oil burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 304
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 304/A1 (1998-06)
Heating boilers - Test code for heating boilers for atomizing oil burners; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 304/A1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 304/A2 (2003-09)
Heating boilers - Test code for heating boilers for atomizing oil burners; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 304/A2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (2005-06)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-1 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10222-2 (1999-12)
Steel forgings for pressure purposes - Part 2: Ferritic and martensitic steels with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10222-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-1 (2004-07)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1: Taper external threads and parallel internal threads; Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12828 (2003-03)
Heating systems in buildings - Design for water-based heating systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12828
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13284-1 (2001-11)
Stationary source emissions - Determination of low range mass concentration of dust - Part 1: Manual gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13284-1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13384-1 (2002-12)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13384-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1561 (2011-10) * EN 1563 (2011-12) * EN 10025-1 (2004-11) * EN 10028-2 (2009-06) * EN 10028-3 (2009-06) * EN 10029 (2010-11) * EN 10120 (2008-09) * EN 14961-1 (2010-01)
Thay thế cho
EN 303-5 (1999-04)
Heating boilers - Part 5: Heating boilers for solid fuels, hand and automatically stocked, nominal heat output of up to 300 kW - Terminology, requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 303-5
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 303-5 (2012-02)
Heating boilers - Part 5: Heating boilers for solid fuels, manually and automatically stoked, nominal heat output of up to 500 kW - Terminology, requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 303-5
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 303-5 (2012-06)
Heating boilers - Part 5: Heating boilers for solid fuels, manually and automatically stoked, nominal heat output of up to 500 kW - Terminology, requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 303-5
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 303-5 (1999-04)
Heating boilers - Part 5: Heating boilers for solid fuels, hand and automatically stocked, nominal heat output of up to 300 kW - Terminology, requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 303-5
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 303-5 (2012-02)
Heating boilers - Part 5: Heating boilers for solid fuels, manually and automatically stoked, nominal heat output of up to 500 kW - Terminology, requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 303-5
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 303-5 (2010-08)
Central-Heating boilers - Part 5: Heating boilers for solid fuels, hand and automatically stoked, nominal heat output of up to 500 kW - Terminology requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 303-5
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 303-5 (1998-06)
Heating boilers - Part 5: Heating boilers for solid fuels, hand and automatically fired, nominal heat output of up to 300 kW - Terminology, requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 303-5
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 303-5 (1995-09)
Heating boilers - Part 5: Heating boilers for solid fuels, hand and automatically fired, with a nominal heat output of up to 300 kW - Terminology, requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 303-5
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automatic * Boilers * Calorific value vessels * Central heating * Charging by hand * Construction requirements * Definitions * Design * Dimensioning * Electrical safety * Emission * Hearths * Heat generators * Heating equipment * Heating technics * Hot-water boilers * Hydraulic tests * Inspection * Marking * Materials * Operational instructions * Pressure overload * Solid fuels * Specification (approval) * Steam boilers * Tanks * Testing * Thermal environment systems * Type C * Type testing * Welded joints * Welding processes * Manual loading * Vessels
Số trang
81